Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Văn Điềm
Mã sinh viên: 1231030245
Lớp: CĐ ĐL 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 2 4 3.8 5.1 F D 5.1 (D) 08/10/2011 20/10/2011
2 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0 0 F (I) 04/10/2011
3 Cấu tạo ôtô 1 4 7 4.5 6.5 D C 6.5 (C) 03/10/2011 17/10/2011
4 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 17/09/2011
5 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 06/10/2011
6 Toán ứng dụng 2 7 6.3 C 6.3 (C) 29/09/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.5 C 6.5 (C) 06/10/2011
8 Thực tập Hàn CB 7.7 7.7 B 7.7 (B) 25/10/2011
9 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
10 Chi tiết máy ** 0 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Dung sai và kỹ thuật đo ** ** ** ** ** ** ** 03/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Thủy lực đại cương 3 4.5 D 4.5 (D) 15/02/2012
13 An toàn và Môi trường Công nghiệp (Ôtô) 6 6.3 C 6.3 (C) 14/02/2012
14 Cấu tạo ôtô 2 0 1.2 F 1.2 (F) 14/01/2012
15 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 0 2.8 F 2.8 (F) 15/01/2012
16 Tin học văn phòng ** ** ** ** ** ** ** 17/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.8 C 6.8 (C) 18/02/2012
18 Tiếng anh 3 ** ** I ** ** 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Nguyên lý máy ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo