Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Văn Chiến
Mã sinh viên: 1231190105
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 2 4.1 D 4.1 (D) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 4 3.4 4.7 F D 4.7 (D) 04/10/2011 20/10/2011
4 Hóa học 1 4 5.5 C 5.5 (C) 17/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 09/10/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 2 4 3.9 5.2 F D 5.2 (D) 06/10/2011 20/10/2011
7 Thực tập nguội CB 7.5 7.5 B 7.5 (B) 25/10/2011
8 Tiếng anh 2 4 4.9 D 4.9 (D) 08/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) 2.5 ** 1.7 ** F ** 1.7 (F) 11/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Kỹ thuật điện-điện tử 0 0 F (I) 20/01/2014
11 Chi tiết máy 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 06/02/2012 05/03/2012
12 Dung sai và kỹ thuật đo 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 09/02/2012 11/03/2012
13 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
14 Thủy lực đại cương 2 6 3.4 6.1 F C 6.1 (C) 16/02/2012 12/03/2012
15 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2 ** F ** ** 07/02/2012 28/02/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
17 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 08/02/2012
18 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 8 2.9 8.2 F B 8.2 (B) 14/02/2012 05/03/2012
19 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 14/09/2012 23/10/2012
20 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
21 Thiết bị cơ khí 0 1 2.4 3.1 F F 3.1 (F) 24/09/2012 18/10/2012
22 Trang bị điện 0 8 1.4 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2012 18/10/2012
23 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 11/09/2012 18/10/2012
24 Đường lối cách mạng Việt Nam ** 5 ** 4.5 ** D 4.5 (D) 24/09/2012 17/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Tiếng anh 4 I (I)
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 27/09/2012 21/10/2012
27 Hình họa (Cơ khí) 0 0 1.9 1.9 F F 1.9 (F) 17/09/2011 10/10/2011
28 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.2 D 4.2 (D) 20/02/2013
29 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 6 6.7 C 6.7 (C) 22/02/2013
30 Thực tập sửa chữa 6.8 C 6.8 (C)
31 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 5 D 5 (D)
32 Công nghệ CNC 0 1 2.2 2.9 F F 2.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
33 Công nghệ CAD/CAM ** 0 ** 2.4 ** F 2.4 (F) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thực tập CNC 7 B 7 (B)
35 Công nghệ CAD/CAM I (I)
36 Công nghệ CNC I (I)
37 Công nghệ xử lý vật liệu I (I)
38 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
39 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 2.3 ** F ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Tiếng anh 2 I (I)
42 Toán ứng dụng 2 I (I)
43 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
44 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
45 Tiếng anh 4 7 7.3 B 7.3 (B) 18/09/2013
46 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo