Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bùi Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 1231190104
Lớp: CĐ CĐ 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tiếng anh 2 6 6.3 C 6.3 (C) 08/10/2011
2 Nguyên lý máy 7 7.6 B 7.6 (B) 26/09/2011
3 Sức bền vật liệu 8 7.9 B 7.9 (B) 08/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 3 4.2 D 4.2 (D) 04/10/2011
5 Hóa học 1 4 5.2 D 5.2 (D) 17/09/2011
6 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 09/10/2011
7 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 7.2 B 7.2 (B) 06/10/2011
8 Thực tập nguội CB 7.2 7.2 B 7.2 (B) 25/10/2011
9 Chi tiết máy 0 7 2.8 7.4 F B 7.4 (B) 06/02/2012 05/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 4 5.3 D 5.3 (D) 09/02/2012
11 Thực tập cắt gọt 9 A 9 (A)
12 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
13 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5 D 5 (D) 07/02/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 18/02/2012 15/03/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.8 C 5.8 (C) 08/02/2012
16 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 9 8.9 A 8.9 (A) 14/02/2012
17 Công nghệ chế tạo máy 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 14/09/2012 23/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
20 Trang bị điện 7 7.1 B 7.1 (B) 17/09/2012
21 Tổ chức và quản lý sản xuất 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 11/09/2012 18/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 24/09/2012 17/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2012
24 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.6 C 6.6 (C) 27/09/2012
25 Hình họa (Cơ khí) 1 4 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 17/09/2011 10/10/2011
26 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 17/09/2011
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 3 4.3 D 4.3 (D) 20/02/2013
28 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 4 5.1 D 5.1 (D) 13/03/2013 ĐPK
29 Thực tập sửa chữa 7.2 B 7.2 (B)
30 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 6 C 6 (C)
31 Công nghệ CNC 0 2 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 31/01/2013 20/03/2013
32 Công nghệ CAD/CAM ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ CNC 6 6 C 6 (C) 11/06/2013
35 PLC 6 6.5 C 6.5 (C) 11/06/2013
36 Máy nâng chuyển 3 4.5 D 4.5 (D) 08/06/2013
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 8 B 8 (B)
38 Thủy lực đại cương 0 ** 2.4 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7.5 B 7.5 (B) 04/09/2012
40 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 04/09/2012 26/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo