Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Văn Đoàn
Mã sinh viên: 1231190313
Lớp: CĐ CĐ 4 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 9.1 9.1 A 9.1 (A) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 5 D 5 (D) 08/10/2011
3 Nguyên lý máy 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Sức bền vật liệu 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 08/10/2011 19/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.7 6 F C 6 (C) 04/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2011
7 Toán ứng dụng 2 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 09/10/2011 19/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 06/10/2011 20/10/2011
9 Dung sai và kỹ thuật đo 6 5.1 D 5.1 (D) 10/02/2012
10 Thực tập cắt gọt 8 B 8 (B)
11 Thủy lực đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 16/02/2012
12 Kỹ thuật điện-điện tử ** 4 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.8 C 5.8 (C) 18/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 5.5 C 5.5 (C) 08/02/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 9 2.8 8.8 F A 8.8 (A) 14/02/2012 05/03/2012
16 CADD ** 5 ** 5.7 ** C 5.7 (C) 02/10/2012 23/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Công nghệ chế tạo máy 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 17/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
19 Thiết bị cơ khí 0 1 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 24/09/2012 17/10/2012
20 Trang bị điện 6 6.8 C 6.8 (C) 17/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2 6 F C 6 (C) 24/09/2012 21/10/2012
22 Tiếng anh 4 4 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 0 8 2.1 7.4 F B 7.4 (B) 27/09/2012 21/10/2012
24 Chi tiết máy 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 17/09/2011 17/10/2011
25 Hình họa (Cơ khí) 1 5 2.9 5.6 F C 5.6 (C) 17/09/2011 10/10/2011
26 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
27 Thực tập sửa chữa 8.6 A 8.6 (A)
28 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 8 B 8 (B)
29 Công nghệ CNC 0 2 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2013 29/03/2013 ĐPK
30 Công nghệ bảo trì 0 7 2.8 7.5 F B 7.5 (B) 07/02/2013 18/03/2013
31 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 20/02/2013 20/03/2013
33 Công nghệ CNC 7 7.3 B 7.3 (B) 09/06/2013
34 Tổ chức và quản lý sản xuất 6 6.7 C 6.7 (C) 12/06/2013
35 Máy nâng chuyển 4 5 D 5 (D) 08/06/2013
36 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
37 Dung sai và kỹ thuật đo 0 4 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 04/09/2012 01/10/2012
38 Kỹ thuật điện-điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 04/09/2012 26/09/2012
39 Thiết bị cơ khí 9 8.9 A 8.9 (A) 01/04/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo