Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Trung Dũng
Mã sinh viên: 1231190427
Lớp: CĐ CĐ 5 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập nguội CB 7.1 7.1 B 7.1 (B) 25/10/2011
2 Tiếng anh 2 4 4.7 D 4.7 (D) 11/10/2011
3 Nguyên lý máy 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 03/10/2011 25/10/2011 ĐPK
4 Sức bền vật liệu 1 0 3.2 2.5 F F 3.2 (F) 08/10/2011 20/10/2011
5 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 3 2.4 3.8 F F 3.8 (F) 03/10/2011 21/10/2011
6 Hóa học 1 0 2 1.7 3 F F 3 (F) 17/09/2011 17/10/2011
7 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 09/10/2011
8 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 06/10/2011 21/10/2011
9 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 11/09/2013 08/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 03/02/2012
11 Dung sai và kỹ thuật đo 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 09/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt 7.5 B 7.5 (B)
13 Thủy lực đại cương 4 5.4 D 5.4 (D) 16/02/2012
14 Kỹ thuật điện-điện tử 0 ** 0.6 ** F ** ** 07/02/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 18/02/2012
16 Tiếng anh 3 ** 3 ** 4.1 ** D 4.1 (D) 08/02/2012 06/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 6 C 6 (C) 14/02/2012
18 Công nghệ chế tạo máy I (I)
19 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
20 Thiết bị cơ khí I (I)
21 Trang bị điện 4 5.8 C 5.8 (C) 17/09/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 24/09/2012 16/10/2012
23 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 1 6 6.4 C 6.4 (C) 27/09/2012
24 Cơ lý thuyết 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 17/09/2011 10/10/2011
25 Công nghệ sửa chữa thiết bị công nghiệp 2 0 ** 2.4 ** F ** ** 22/02/2013 21/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Thực tập sửa chữa 0 F (I)
27 Đồ án môn học công nghệ sửa chữa 0 F (I)
28 Công nghệ CNC ** 5 ** 4.6 ** D 4.6 (D) 31/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Công nghệ bảo trì 0 ** 1.7 ** F ** ** 07/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Thực tập CNC 4.7 D 4.7 (D)
31 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.7 C 5.7 (C) 12/06/2013
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐ) 7 6.4 C 6.4 (C) 07/06/2013
33 Máy nâng chuyển 3 5 D 5 (D) 08/06/2013
34 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐ) 9 A 9 (A)
35 Kỹ thuật điện-điện tử ** ** ** ** ** ** ** 04/09/2012 26/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Nguyên lý máy 1 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 28/08/2012 24/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Sức bền vật liệu 0 0 1.1 1.1 F F 1.1 (F) 04/09/2012 01/10/2012
38 Sức bền vật liệu ** ** ** ** ** ** ** 28/03/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
41 Sức bền vật liệu ** 0 ** 1.7 ** F 1.7 (F) 01/04/2013 10/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Nguyên lý máy ** 1 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 30/03/2013 12/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Sức bền vật liệu 2 ** 1.3 ** F ** 1.3 (F) 09/09/2013 04/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 05/09/2013
45 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
46 Tiếng anh 4 ** ** ** (I) 18/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 CADD ** ** ** (I) 06/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo