Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Mai Thành Lực
Mã sinh viên: 1431010079
Lớp: CÐ CTM 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 0 5 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 23/03/2013 10/04/2013
2 Cơ lý thuyết 4 5.9 C 5.9 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.5 C 5.5 (C) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 16/03/2013 09/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tin học văn phòng 8 8.2 B 8.2 (B) 15/03/2013
6 Vật lý 1 6 5.5 C 5.5 (C) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 22/03/2013 11/04/2013
8 Toán ứng dụng 2 0 6.5 1.7 6 F C 6 (C) 19/09/2013 19/10/2013
9 Hóa học 1 I (I)
10 Sức bền vật liệu ** 5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 13/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Nguyên lý máy I (I)
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 17/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.3 C 6.3 (C) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 3.5 4.4 D 4.4 (D) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2.5 1.5 2.7 2 F F 2.7 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 4 ** 4.8 ** D 4.8 (D) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Nguyên lý cắt 4 5.5 C 5.5 (C) 29/01/2014
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 8.5 7.8 B 7.8 (B) 20/01/2014
20 Tiếng anh 3 5.5 5.7 C 5.7 (C) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4.3 D 4.3 (D) 05/03/2014 ĐPK
22 Chi tiết máy 5 5.8 C 5.8 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 5 6.3 C 6.3 (C) 17/02/2014
24 Thiết kế xưởng 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 29/09/2014 15/10/2014
25 Tiếng anh 4 5 5.3 D 5.3 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 5.5 2 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
27 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
28 Máy cắt 3 4.5 D 4.5 (D) 05/09/2014
29 Đồ gá 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 24/09/2014 11/10/2014
30 Công nghệ chế tạo máy 1 8 7.5 B 7.5 (B) 14/09/2014
31 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/09/2014 01/10/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 3.5 3.9 3.6 F F 3.9 (F) 27/01/2015 16/03/2015
33 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
34 Công nghệ CAD/CAM 7 6.8 C 6.8 (C) 06/02/2015
35 PLC 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
36 Công nghệ chế tạo máy 2 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 14/01/2015 11/02/2015
37 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
38 Công nghệ CNC 6 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2015
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
41 Đồ án công nghệ CTM 5 D 5 (D)
42 Công nghệ chế tạo máy 2 3 4.2 D 4.2 (D) 21/05/2015
43 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2016
44 Nguyên lý máy 7 7.5 B 7.5 (B) 24/03/2014
45 Hóa học 1 4 4.8 D 4.8 (D) 16/03/2014
46 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 D 4 (D) 28/03/2014
47 Giáo dục thể chất 2 I (I)
48 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
49 Tiếng Anh 2 ** 6.5 ** 7 ** KH 7 (KH) 20/09/2015 08/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Đồ gá 5 6 C 6 (C) 19/03/2015
51 Máy cắt 7 7 KH 7 (KH) 18/03/2016
52 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 2 K 2 (K) 22/03/2016
53 Đồ án chi tiết máy 7 B 7 (B)
54 Giáo dục thể chất 2 7 7.3 B 7.3 (B) 08/04/2015
55 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 8.5 8.3 B 8.3 (B) 12/03/2015
56 CADD 0 6 2 6 F C 6 (C) 16/03/2015 01/04/2015
57 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo