Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vương Quốc Khương
Mã sinh viên: 1431030068
Lớp: CÐ Ô tô 1_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Cơ lý thuyết 7 7 B 7 (B) 13/03/2013
2 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/03/2013
3 Nguyên lý máy (ôtô) 3 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2013
4 Vật liệu học (ôtô) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 23/03/2013 08/04/2013
5 Kỹ thuật nhiệt (Ôtô 2 tín chỉ) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 28/03/2013 10/04/2013
6 Toán ứng dụng 1 5 5.8 C 5.8 (C) 19/03/2013
7 Vật lý 1 8 7.8 B 7.8 (B) 22/03/2013
8 Tiếng anh 1 5 5.3 D 5.3 (D) 25/03/2013
9 Toán ứng dụng 2 3 6.5 3.7 6 F C 6 (C) 20/09/2013 19/10/2013
10 Hóa học 1 3.5 5 D 5 (D) 27/09/2013
11 Sức bền vật liệu 4.5 5.5 C 5.5 (C) 13/09/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.1 6.8 F C 6.8 (C) 17/09/2013 15/10/2013
13 Thực tập Hàn CB 7 B 7 (B)
14 Cấu tạo ôtô 1 0 5 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 26/09/2013 16/10/2013
15 Kỹ thuật điện-điện tử 4 5.2 D 5.2 (D) 22/09/2013
16 Tiếng anh 2 4.5 4.5 D 4.5 (D) 30/09/2013
17 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 0.5 2.5 2.2 F F 2.5 (F) 30/09/2013 13/10/2013
18 Tổ chức và quản lý sản xuất (Ôtô) 6 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
19 Lý thuyết động cơ - Ô tô 1 7.5 7.5 B 7.5 (B) 22/01/2014
20 Cấu tạo ôtô 2 7 6.7 C 6.7 (C) 26/01/2014
21 Tiếng anh 3 3.5 4 3.9 4.2 F D 4.2 (D) 25/01/2014 28/02/2014
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 18/02/2014 03/03/2014
23 Tin học văn phòng 6 6 C 6 (C) 23/01/2014
24 Chi tiết máy 7 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
25 Dung sai và kỹ thuật đo 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/02/2014
26 Thủy lực đại cương 7 7.5 B 7.5 (B) 18/01/2014
27 Đồ án chuyên ngành ôtô 1 5 D 5 (D)
28 Lý thuyết động cơ - Ô tô 2 6 6.2 C 6.2 (C) 22/09/2014
29 Đồ án chi tiết máy 3 F 3 (F)
30 Kết cấu - Tính toán ôtô 1 8 3 7.7 F B 7.7 (B) 13/09/2014 07/10/2014
31 Tiếng anh 4 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2014 13/10/2014
32 Thực hành cơ bản gầm ôtô 9 A 9 (A)
33 Thực hành cơ bản động cơ đốt trong 8 B 8 (B)
34 Đồ án chuyên ngành gầm ôtô 7 B 7 (B)
35 Khí xả và vấn đề ô nhiễm môi trường 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 22/01/2015 04/03/2015
36 Thực hành cơ bản điện ôtô 7 B 7 (B)
37 Thực hành kỹ thuật viên gầm ôtô 8.5 A 8.5 (A)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐL) 5.5 5 D 5 (D) 23/01/2015
39 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 15/01/2015 12/02/2015
40 Bảo dưỡng và sửa chữa ôtô 7 7 B 7 (B) 21/01/2015
41 Công nghệ chế tạo phụ tùng ô tô 5 6 C 6 (C) 20/01/2015
42 Thực hành kỹ thuật viên điện ôtô 8 B 8 (B)
43 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-ĐL) 8 B 8 (B)
44 Hệ thống điều khiển điện tử trên ôtô 8 7.7 B 7.7 (B) 20/05/2015
45 Nguyên lý máy (ôtô) I (I)
46 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 0.5 3.5 3 5 F D 5 (D) 22/03/2014 05/04/2014
47 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9.5 8.3 B 8.3 (B) 29/08/2014
48 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.3 C 6.3 (C) 04/09/2014
49 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
50 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 3 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 19/03/2015 15/04/2015 ĐPK
51 Tiếng anh 4 4 5 D 5 (D) 16/03/2015
52 Đồ án chi tiết máy 5 D 5 (D)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo