Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Quốc Duy
Mã sinh viên: 1531010023
Lớp: CÐ Cơ khí 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 24/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Hình họa 2 8.5 4 8 Y G 8 (G) 24/03/2014 09/04/2014
5 Cơ lý thuyết 2 4 Y 4 (Y) 17/03/2014
6 Tin học văn phòng 5 5 TB 5 (TB) 24/03/2014
7 Toán cao cấp 1 2.5 4 Y 4 (Y) 20/03/2014
8 Vật liệu học 4 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
9 Giáo dục thể chất 1 7 6 TBK 6 (TBK) 07/06/2014
10 Vẽ kỹ thuật 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 18/09/2014 09/10/2014
11 Kỹ thuật điện 0 2 3 4 K Y 4 (Y) 21/09/2014 12/10/2014
12 Nguyên lý máy 5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
14 Vật lý 4.5 6 TBK 6 (TBK) 03/09/2014
15 Thực hành cắt gọt 1 8 G 8 (G)
16 Hóa học đại cương 3 5 TB 5 (TB) 14/09/2014
17 Sức bền vật liệu 7 7 KH 7 (KH) 18/09/2014
18 Toán cao cấp 1 8 7.7 B 7.7 (B) 18/09/2015
19 Vật liệu học 5 5.7 C 5.7 (C) 16/01/2016
20 Nguyên lý cắt 0 3.5 3 5 K TB 5 (TB) 18/01/2015 18/02/2015
21 Dung sai và kỹ thuật đo 7.5 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
22 Thực hành cắt gọt 2 8 G 8 (G)
23 CAD 5 5 TB 5 (TB) 06/02/2015
24 Tiếng Anh 1 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 04/03/2015
25 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 19/01/2015 13/02/2015
26 Giáo dục thể chất 3 7 7 KH 7 (KH) 22/01/2015
27 Chi tiết máy 6.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2015
28 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 29/07/2015
29 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 7 KH 7 (KH) 06/08/2015
30 Tiếng Anh 2 6 7 KH 7 (KH) 11/08/2015
31 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8 8 G 8 (G) 13/08/2015
33 Đồ án chi tiết máy 7 KH 7 (KH)
34 Máy cắt 0 7 3 7 K KH 7 (KH) 29/07/2015 26/08/2015
35 PLC 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
36 CAD/CAM 5 6 TBK 6 (TBK) 25/01/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Công nghệ chế tạo máy 1 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
39 Đồ án môn học Công nghệ chế tạo máy 7 KH 7 (KH)
40 Đồ gá 2 4 Y 4 (Y) 15/01/2016
41 Công nghệ CNC 6 7 KH 7 (KH) 28/01/2016
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Chế tạo máy) 9.5 XS 9.5 (XS)
43 Chuyên đề công nghệ kỹ thuật cơ khí 6 TBK 6 (TBK)
44 Quản lý chất lượng sản phẩm 8 8 G 8 (G) 21/05/2016
45 Tin học văn phòng 7.5 7 KH 7 (KH) 06/03/2015
46 Kỹ thuật điện 9 9 XS 9 (XS) 19/09/2015
47 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo