1
|
1631190013
|
Đặng Hoàng
Anh
|
5
|
|
|
2
|
1631190059
|
Đoàn Tuấn
Anh
|
3
|
1.5
|
|
3
|
1531060058
|
Nguyễn Tuấn
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
4
|
1531070203
|
Phạm Thị Vân
Anh
|
0
|
3.5
|
|
5
|
1631190037
|
Trần Tuấn
Anh
|
3.5
|
|
|
6
|
1631050038
|
Nguyễn Văn
Cừ
|
4
|
|
|
7
|
1531120001
|
Dương Ngọc Bá
Cường
|
5
|
|
|
8
|
1531030016
|
Lâm Văn
Đại
|
0
|
2
|
|
9
|
1631050015
|
Nguyễn Văn
Đại
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631020077
|
Nguyễn Tuấn
Đạt
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531060207
|
Đinh Hồng
Dương
|
2
|
2
|
|
12
|
1531070031
|
Nguyễn Thị Thùy
Dương
|
4
|
|
|
13
|
1431030321
|
Nguyễn Văn
Dương
|
3.5
|
|
|
14
|
1531010023
|
Đỗ Quốc
Duy
|
8
|
|
|
15
|
1631040651
|
Vi Văn
Duy
|
5
|
|
|
16
|
1531040159
|
Trịnh Trung
Giang
|
3
|
|
|
17
|
1531060181
|
Nguyễn Thị
Hà
|
3
|
|
|
18
|
1531070210
|
Đỗ Thị
Hạnh
|
3.5
|
|
|
19
|
1531070198
|
Trần Mỹ
Hạnh
|
3
|
5
|
|
20
|
1531060229
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
5
|
|
|
21
|
1531070024
|
Tô Thị
Hiền
|
0
|
5.5
|
|
22
|
1531030043
|
Hà Văn
Hiệp
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
23
|
1631240114
|
Nguyễn Văn
Hiệp
|
0
|
4
|
|
24
|
1531040002
|
Nguyễn Văn
Hiếu
|
0
|
1.5
|
|
25
|
1531070193
|
Đỗ Thị
Hoa
|
0
|
3.5
|
|
26
|
1531050031
|
Nguyễn Xuân
Hòa
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531040045
|
Trần Văn
Hòa
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
28
|
1531070056
|
Đoàn Thị Thu
Hoài
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
29
|
1631040283
|
Phạm Văn
Huân
|
**
|
3.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
0841360148
|
Vũ Quốc
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|