Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Hà
Mã sinh viên: 1531060181
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 KH 7 (KH) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 3 4 5 Y TB 5 (TB) 27/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 7 KH 7 (KH) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
10 Hàm số biến số phức 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/09/2014
11 Toán rời rạc 7 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 5 4 5 Y TB 5 (TB) 22/09/2014 11/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2014
14 Lập trình căn bản 2 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
15 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
16 Pháp luật đại cương 3.5 6 3.8 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2015 10/10/2015
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 12/09/2015
18 Toán cao cấp 1 3 4.3 D 4.3 (D) 18/09/2015
19 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Tiếng Anh 1 3.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
21 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 6.5 7 KH 7 (KH) 16/01/2015
23 Kỹ thuật lập trình 8 7 KH 7 (KH) 18/01/2015
24 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
25 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
26 Nguyên lý hệ điều hành 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
27 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015
28 Đồ họa ứng dụng 2 8 8 G 8 (G) 10/08/2015
29 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 7.5 4 7 Y KH 7 (KH) 17/08/2015 04/09/2015
30 Lập trình hướng đối tượng 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 01/08/2015 21/08/2015
31 Lập trình mobile 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 11/08/2015 01/09/2015
32 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
33 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
34 Thiết kế Web 5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
35 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 6.5 6 TBK 6 (TBK) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 3 5 TB 5 (TB) 20/01/2016
39 Tối ưu hoá 10 9 XS 9 (XS) 21/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
41 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/05/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
43 Lập trình hướng đối tượng 3.5 4 Y 4 (Y) 22/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo