Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Phạm Thị Vân Anh
Mã sinh viên: 1531070203
Lớp: CĐ KT 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 8 8 G 8 (G) 07/07/2014
4 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
5 Toán cao cấp 1 1.5 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 14/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
7 Giáo dục thể chất 1 8 8 G 8 (G) 13/06/2014
8 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Lý thuyết thống kê I (I)
10 Xác suất thống kê 1 2.5 3 4 K Y 4 (Y) 05/09/2014 03/10/2014
11 Nguyên lý kế toán 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
12 Kinh tế vi mô 3 4 Y 4 (Y) 11/09/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
14 Pháp luật đại cương 0 3 2 4 K Y 4 (Y) 06/09/2014 03/10/2014
15 Kỹ năng giao tiếp 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 25/09/2014 14/10/2014
16 Toán cao cấp 1 0 3.5 2 4.3 F D 4.3 (D) 18/09/2015 02/10/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 0 6.5 2 7 K KH 7 (KH) 06/02/2015 12/03/2015
18 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
19 Kế toán tài chính 1 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 20/01/2015 13/02/2015
20 Marketing căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
21 Tài chính tiền tệ 5.5 6 TBK 6 (TBK) 12/01/2015
22 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 5.5 6 TBK 6 (TBK) 10/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 8 8 G 8 (G) 03/02/2015
25 Luật kinh tế 6 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
26 Thị trường chứng khoán 6 6 TBK 6 (TBK) 30/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 4 6 TBK 6 (TBK) 12/08/2015
28 Kế toán tài chính 2 0 ** 2 ** K ** ** 07/08/2015 27/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Kế toán và lập báo cáo thuế 6.5 7 KH 7 (KH) 22/07/2015
30 Tiếng Anh 2 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Quản trị văn phòng 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 02/08/2015 22/08/2015
32 Tài chính doanh nghiệp 9 8 G 8 (G) 31/07/2015
33 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 1.5 3 K 3 (K) 21/01/2016
34 Kế toán công ty 5.5 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2016
35 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
36 Kế toán công 1 6 6 TBK 6 (TBK) 15/01/2016
37 Lý thuyết kiểm toán 6 6 TBK 6 (TBK) 19/01/2016
38 Kế toán tài chính 3 8.3 G 8.3 (G)
39 Hệ thống thông tin kế toán I (I)
40 Kế toán công 2 8.5 8 G 8 (G) 03/06/2016
41 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
42 Hệ thống thông tin kế toán 7 7 KH 7 (KH) 25/05/2016
43 Kế toán thương mại dịch vụ 2 4 Y 4 (Y) 21/05/2016
44 Kế toán thương mại dịch vụ 7 6.9 C 6.9 (C) 15/05/2017
45 Nguyên lý kế toán 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/03/2015
46 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 8 8 G 8 (G) 19/03/2015
47 Lý thuyết thống kê 0 9 3 9 K XS 9 (XS) 15/03/2015 29/03/2015
48 Kế toán tài chính 2 2 4 Y 4 (Y) 12/03/2016
49 Kế toán thương mại dịch vụ ** ** ** ** 16/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 6 TBK 6 (TBK) 15/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo