| 1 | Tin học văn phòng | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 27/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 2 | Vẽ kỹ thuật | 1.5 | ** | 3.3 | ** | F | ** | 3.3 (F) | 05/02/2015 | 18/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 3 | Hóa học đại cương | 1.5 | 5.5 | 2.6 | 5.3 | F | D | 5.3 (D) | 05/02/2015 | 12/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 4 | Vật lý | 3 | 1.5 | 3.5 | 2.5 | F | F | 3.5 (F) | 27/01/2015 | 12/02/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 5 | Toán cao cấp 1 | 4 |  | 4.7 |  | D |  | 4.7 (D) | 30/01/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 6 | Linh kiện điện tử | 4.5 | ** | 3.8 | ** | F | ** | 3.8 (F) | 02/02/2015 | 18/02/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 7 | Giáo dục thể chất 1 | 3 | 6 | 4 | 6 | D | C | 6 (C) | 12/03/2015 | 20/04/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 8 | An toàn điện | 7 |  | 7.2 |  | B |  | 7.2 (B) | 25/08/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 9 | Công tác quốc phòng, an ninh | 6 |  | 6.3 |  | C |  | 6.3 (C) | 23/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 10 | Kỹ thuật điện | 1.5 | 2 | 3.4 | 3.8 | F | F | 3.8 (F) | 16/06/2015 | 04/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 11 | Thực hành điện cơ bản |  |  | 8.3 |  | B |  | 8.3 (B) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 12 | Đo lường điện và thiết bị đo | 1.5 | 0.5 | 3.2 | 2.5 | F | F | 3.2 (F) | 17/06/2015 | 05/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 13 | Mạch điện tử 1 | 0.5 | 0 | 2.5 | 2.2 | F | F | 2.5 (F) | 23/06/2015 | 09/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 14 | Đường lối quân sự của Đảng | 5 |  | 5 |  | D |  | 5 (D) | 15/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 15 | Giáo dục thể chất 2 | 2 | 5 | 3.7 | 5.7 | F | C | 5.7 (C) | 04/08/2015 | 08/09/2015 |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 16 | Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) | 6 |  | 6 |  | C |  | 6 (C) | 31/07/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 17 | Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin | 3.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 11/06/2015 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 18 | Linh kiện điện tử | ** | 7 | ** | 6.7 | ** | C | 6.7 (C) | 21/09/2015 | 04/10/2015 | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 19 | Toán cao cấp 1 | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 18/09/2015 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 20 | Tiếng Anh 1 | 3.5 |  | 4.3 |  | D |  | 4.3 (D) | 25/02/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 21 | Thực hành điện tử cơ bản 1 |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 22 | Tư tưởng Hồ Chí Minh |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 23 | Kỹ thuật lập trình nhúng |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 24 | Giáo dục thể chất 3 | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 15/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 25 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 26 | Điện tử số | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 19/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 27 | Lý thuyết điều khiển tự động | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 24/01/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 28 | Nguyên lý truyền thông | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 29 | Thiết bị điện tử công nghiệp | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 10/08/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 30 | CAD trong điện tử |  |  | 0 |  | F |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 31 | Mạng máy tính-truyền thông |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 32 | Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam | 6 |  | 5.8 |  | C |  | 5.8 (C) | 03/08/2016 |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 33 | Kỹ thuật vi xử lý |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 34 | Pháp luật đại cương |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 35 | Hệ thống viễn thông |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 36 | Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 37 | Kỹ thuật vi điều khiển |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 38 | Kỹ thuật truyền hình |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 39 | Lập trình điều khiển PLC |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 40 | Kỹ thuật Audio-Video |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 41 | Kỹ thuật điện | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 42 | Điện tử số | ** |  | ** |  | ** |  | (I) | 15/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 43 | Kỹ thuật lập trình nhúng | ** |  | ** |  | ** |  | ** | 21/09/2016 |  | Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi | 
                                                            
                                                                
                                                                
                                                                
                                                                    | 44 | Phương pháp tính |  |  |  |  | I |  | (I) |  |  |  | 
                                                            
                                                        
                                                        
                                                            | Chú ý:
 (*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
                                                                hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
 (*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
 (*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
 (*) ĐPK : Điểm phúc khảo
 
 |