Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Tuấn Đạt
Mã sinh viên: 1631020077
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 0.5 3.5 2 4 F D 4 (D) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.5 3.6 4.6 F D 4.6 (D) 18/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Giáo dục quốc phòng (I)
8 Giáo dục thể chất 1 (I)
9 Chính trị I (I)
10 Ngoại ngữ 1 I (I)
11 Vật liệu cơ khí I (I)
12 Cơ lý thuyết I (I)
13 Hàn cơ bản I (I)
14 Kỹ thuật an toàn – Môi trường công nghiệp I (I)
15 Nguội cơ bản I (I)
16 Vẽ kỹ thuật I (I)
17 Kỹ thuật điện I (I)
18 Nguyên lý máy I (I)
19 Sức bền vật liệu ** 0 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 02/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật điện I (I)
21 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
22 Vật lý 2 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 30/07/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
24 Vẽ kỹ thuật 2.5 4.6 D 4.6 (D) 31/07/2015
25 Đường lối quân sự của Đảng 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
26 Giáo dục thể chất 2 ** ** ** ** ** ** ** 26/08/2015 08/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
28 Toán cao cấp 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Phương pháp tính ** ** ** (I) 15/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tin học văn phòng I (I)
32 Thực hành cắt gọt 1 1 F 1 (F)
33 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 CAD I (I)
35 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
36 Tiếng Anh 1 I (I)
37 Chi tiết máy I (I)
38 Thi tốt nghiệp chính trị I (I)
39 Thi tốt nghiệp lý thuyết nghề (CGKL_JICA) I (I)
40 Thi tốt nghiệp thực hành nghề (CGKL_JICA) (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo