1
|
1631020060
|
Nguyễn Việt
Anh
|
2.5
|
|
|
2
|
1631020029
|
Vũ Ngọc
Ba
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
3
|
1631020067
|
Nguyễn Chí
Công
|
3
|
|
|
4
|
1631020031
|
Nguyễn Duy
Cương
|
1
|
|
|
5
|
1631020055
|
Nguyễn Đắc
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1631020063
|
Đinh Văn
Đắc
|
2
|
|
|
7
|
1631020001
|
Đỗ Văn
Đăng
|
1
|
|
|
8
|
1631020032
|
Dương Tiến
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
9
|
1631020077
|
Nguyễn Tuấn
Đạt
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
10
|
1631020030
|
Lù Văn
Điệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1631020087
|
Nguyễn Đình
Đô
|
4.5
|
|
|
12
|
1631020047
|
Nguyễn Minh
Đức
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1631020036
|
Nguyễn Đắc
Dương
|
5
|
|
|
14
|
1631020010
|
Ngô Văn
Duy
|
6
|
|
|
15
|
1631020095
|
Nguyễn Văn
Duy
|
6
|
|
|
16
|
1631020040
|
Phạm Văn
Giáo
|
0
|
|
|
17
|
1631020073
|
Nguyễn Thu
Hải
|
3
|
|
|
18
|
1631020004
|
Trần Minh
Hải
|
4
|
|
|
19
|
1631020054
|
Nguyễn Phú
Hiền
|
4
|
|
|
20
|
1631020049
|
Nguyễn Thế
Hiệp
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
21
|
1631020094
|
Hồ Huy
Hoàng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
22
|
1631020062
|
Đặng Việt
Hùng
|
3
|
|
|
23
|
1631020070
|
Đoàn Văn
Hùng
|
0
|
|
|
24
|
1631020022
|
Nguyễn Bá
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1631020008
|
Nguyễn Huy
Hùng
|
3
|
|
|
26
|
1631020005
|
Đỗ Duy
Hưng
|
3
|
|
|
27
|
1631020039
|
Hoàng Ngọc
Hưng
|
3
|
|
|
28
|
1631020065
|
Nguyễn Trí
Hưng
|
2.5
|
|
|
29
|
1631020021
|
Lê Quang
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
30
|
1631020051
|
Lê Văn
Huy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|