Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Duy Hưng
Mã sinh viên: 1631020005
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 1.5 0.5 2.2 1.5 F F 2.2 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 4 4.9 D 4.9 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 0 3.3 2.7 F F 3.3 (F) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 2.5 2.5 3.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 1 2 2.8 3.5 F F 3.5 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 5 5.7 C 5.7 (C) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 1 2.5 2.7 3.7 F F 3.7 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 0 2 1.5 2.8 F F 2.8 (F) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5.9 C 5.9 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 2.9 5.2 F D 5.2 (D) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 7 7 B 7 (B) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 2 5 3 5 F D 5 (D) 26/08/2015 08/09/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Vật lý 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2016
18 Cơ lý thuyết 2.5 3.8 F 3.8 (F) 12/09/2017
19 Hình họa 3.5 5 D 5 (D) 15/09/2017
20 An toàn và môi trường công nghiệp I (I)
21 Tin học văn phòng I (I)
22 Lý thuyết điều khiển 3 4 D 4 (D) 16/01/2016
23 Phương pháp tính 6 5.7 C 5.7 (C) 15/01/2016
24 Tin học văn phòng 1 2.2 F 2.2 (F) 19/01/2016
25 Thực hành cắt gọt 1 7.5 B 7.5 (B)
26 Giáo dục thể chất 3 7 6.2 C 6.2 (C) 26/02/2016
27 CAD I (I)
28 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6 C 6 (C) 25/01/2016
29 Tiếng Anh 1 4.5 4.3 D 4.3 (D) 25/02/2016
30 Chi tiết máy 5 5.5 C 5.5 (C) 12/01/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 6.8 C 6.8 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 09/08/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
34 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
35 Robot công nghiệp 0 1.2 F 1.2 (F) 30/07/2016
36 Pháp luật đại cương 0 2 F 2 (F) 23/07/2016
37 An toàn và môi trường công nghiệp 1.5 3.5 F 3.5 (F) 09/08/2016
38 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 6 7 B 7 (B) 24/07/2016
39 Cơ điện tử 1 I (I)
40 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2.5 3 F 3 (F) 12/01/2017
41 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.7 F 3.7 (F) 13/01/2017
42 Trang bị điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
43 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
44 Pháp luật đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 16/01/2017
45 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
46 Cơ điện tử 1 0 1.2 F 1.2 (F) 09/01/2017
47 Kỹ thuật tự động hoá 4.5 5.3 D 5.3 (D) 15/01/2017
48 Cơ điện tử 1 2 2.8 F 2.8 (F) 16/05/2017
49 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 7 B 7 (B)
50 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
51 Hệ thống tự động thuỷ khí 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
52 Robot công nghiệp 4.5 5.1 D 5.1 (D) 18/05/2017
53 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
54 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)
55 Nguyên lý máy 6 6.8 C 6.8 (C) 12/09/2017
56 Kỹ thuật điện 0 1 F 1 (F) 19/09/2017
57 CAD 3.5 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2016
58 Kỹ thuật điện 1.5 3 F 3 (F) 15/09/2016
59 Cơ điện tử 1 1.5 3.1 F 3.1 (F) 13/09/2017
60 Cảm biến và hệ thống đo lường 4 4.8 D 4.8 (D) 11/09/2017
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo