Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Minh Đức
Mã sinh viên: 1631020047
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4 D 4 (D) 31/01/2015
2 Cơ khí đại cương 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 5 6.2 C 6.2 (C) 04/02/2015
4 Toán cao cấp 1 0 5.5 2.3 6 F C 6 (C) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 6 5.7 C 5.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 5 5.5 C 5.5 (C) 07/08/2015
8 Sức bền vật liệu 1 0 3 2.3 F F 3 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 4.5 4.1 D 4.1 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 7 6.7 C 6.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 31/07/2015 13/09/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6.3 C 6.3 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 8 7.7 B 7.7 (B) 13/04/2015
17 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Phương pháp tính 0 2 F 2 (F) 15/01/2016
19 Tin học văn phòng 5 5.2 D 5.2 (D) 19/01/2016
20 Thực hành cắt gọt 1 7 B 7 (B)
21 Giáo dục thể chất 3 5 5.3 D 5.3 (D) 26/02/2016
22 CAD I (I)
23 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2.5 3.5 F 3.5 (F) 25/01/2016
24 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
25 Chi tiết máy I (I)
26 Chi tiết máy I (I)
27 Pháp luật đại cương 5 5.5 C 5.5 (C) 23/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 1 3.2 F 3.2 (F) 09/08/2016
29 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
30 Tiếng Anh 2 4 4.4 D 4.4 (D) 07/09/2016
31 Robot công nghiệp 2 3.3 F 3.3 (F) 30/07/2016
32 An toàn và môi trường công nghiệp 8.5 8.2 B 8.2 (B) 09/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6.5 6.3 C 6.3 (C) 06/08/2016
34 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.7 C 5.7 (C) 24/07/2016
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5 D 5 (D) 13/01/2017
36 Trang bị điện 3.5 3.8 F 3.8 (F) 20/01/2017
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4 4.6 D 4.6 (D) 02/03/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 5 D 5 (D)
40 Cơ điện tử 1 3 3.2 F 3.2 (F) 09/01/2017
41 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
42 Kỹ thuật vi điều khiển ** ** ** (I) 05/01/2017 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Cơ điện tử 1 2.5 3.5 F 3.5 (F) 16/05/2017
44 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 0 F (I)
45 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
46 Hệ thống tự động thuỷ khí ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Robot công nghiệp 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/05/2017
48 Thiết kế và phát triển sản phẩm 4.5 5.8 C 5.8 (C) 15/05/2017
49 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 8.5 A 8.5 (A)
50 Kỹ thuật vi điều khiển 5 5.9 C 5.9 (C) 25/05/2017
51 Vật lý 2.5 4 D 4 (D) 18/03/2016
52 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** ** ** ** 17/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Phương pháp tính 9 7.7 B 7.7 (B) 11/09/2017
54 Sức bền vật liệu 5.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2017
55 CAD 7 6.7 C 6.7 (C) 03/10/2016
56 Lý thuyết điều khiển 8 8.2 B 8.2 (B) 17/09/2016
57 Phương pháp tính 2 3.2 F 3.2 (F) 19/09/2016
58 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** 24/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5 D 5 (D) 13/09/2017
60 Cơ điện tử 1 4.5 5 D 5 (D) 13/09/2017
61 Trang bị điện 7.5 7.7 B 7.7 (B) 13/09/2017
62 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 6 C 6 (C)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo