Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hồ Huy Hoàng
Mã sinh viên: 1631020094
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2 2.5 3.3 3.7 F F 3.7 (F) 31/01/2015 09/03/2015
2 Cơ khí đại cương 3 4.3 D 4.3 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 0 1 2.5 3.2 F F 3.2 (F) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 0.5 2 2.2 3.2 F F 3.2 (F) 30/01/2015 14/02/2015
5 Hóa học đại cương 4 3 3.8 3.1 F F 3.8 (F) 18/01/2015 09/02/2015
6 Giáo dục thể chất 1 5 5 D 5 (D) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2 0 3.8 2.5 F F 3.8 (F) 02/08/2015 08/09/2015
9 Kỹ thuật điện 1 0.5 3 2.7 F F 3 (F) 30/07/2015 04/09/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 6 5.8 C 5.8 (C) 30/07/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin ** 3.5 ** 4.9 ** D 4.9 (D) 14/08/2015 10/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vẽ kỹ thuật 0 3.5 3 5.3 F D 5.3 (D) 31/07/2015 01/10/2015 ĐPK
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6.3 C 6.3 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 2 2 3 3 F F 3 (F) 26/08/2015 08/09/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Toán cao cấp 1 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2017
18 Hình họa 3.5 4.3 D 4.3 (D) 15/09/2017
19 Cơ lý thuyết ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
21 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
22 Phương pháp tính 7 6.8 C 6.8 (C) 15/01/2016
23 Tin học văn phòng I (I)
24 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
25 Giáo dục thể chất 3 0 0 F (I) 26/02/2016
26 CAD I (I)
27 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 25/01/2016
28 Chi tiết máy I (I)
29 Giáo dục thể chất 3 I (I)
30 Tiếng Anh 2 3.5 4 D 4 (D) 07/09/2016
31 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6.5 C 6.5 (C) 06/08/2016
32 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.5 F 2.5 (F) 09/08/2016
33 Hệ thống tự động thuỷ khí I (I)
34 Robot công nghiệp 0 1.8 F 1.8 (F) 30/07/2016
35 Pháp luật đại cương 2.5 3.5 F 3.5 (F) 23/07/2016
36 An toàn và môi trường công nghiệp 6 6.5 C 6.5 (C) 09/08/2016
37 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 3 4.8 D 4.8 (D) 24/07/2016
38 Pháp luật đại cương 3 4.8 D 4.8 (D) 22/07/2017
39 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 2.9 F 2.9 (F) 12/01/2017
40 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 2 F 2 (F) 13/01/2017
41 Trang bị điện 5 5.3 D 5.3 (D) 20/01/2017
42 Đồ án môn học Cơ điện tử 3 F 3 (F)
43 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
44 Cơ điện tử 1 6 5.7 C 5.7 (C) 09/01/2017
45 Kỹ thuật tự động hoá 3.5 4.7 D 4.7 (D) 15/01/2017
46 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.9 F 2.9 (F) 05/01/2017
47 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
48 Đồ án môn học Cơ điện tử 5 D 5 (D)
49 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 5.2 D 5.2 (D) 15/05/2017
50 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5 6 C 6 (C) 15/05/2017
51 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)
52 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.3 C 6.3 (C) 25/05/2017
53 Tin học văn phòng 5 5.5 C 5.5 (C) 13/03/2016
54 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 19/09/2017
55 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 11/09/2017
56 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 17/09/2016
57 Sức bền vật liệu 6 6.7 C 6.7 (C) 20/09/2016
58 Tiếng Anh 1 4.5 5.4 D 5.4 (D) 29/09/2016
59 CAD 4 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
60 Chi tiết máy 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2016
61 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 4.5 5 D 5 (D) 18/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo