Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Tiến Đạt
Mã sinh viên: 1631020032
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Giáo dục thể chất 1 6 ** 4 ** D ** 4 (D) 27/01/2015 21/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Hóa học đại cương 3.5 4.2 D 4.2 (D) 18/01/2015
3 Toán cao cấp 1 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 30/01/2015 14/02/2015
4 Cơ lý thuyết 1 4 3.3 5.3 F D 5.3 (D) 04/02/2015 03/03/2015
5 Cơ khí đại cương 4 5 D 5 (D) 20/01/2015
6 Hình họa 1 3 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 31/01/2015 09/03/2015
7 Sức bền vật liệu I (I)
8 Nguyên lý máy I (I)
9 Kỹ thuật điện I (I)
10 Công tác quốc phòng, an ninh ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Vật lý I (I)
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin I (I)
13 Vẽ kỹ thuật ** ** ** (I) 31/07/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Đường lối quân sự của Đảng ** ** ** (I) 09/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Giáo dục thể chất 2 1 0.7 F 0.7 (F) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) ** ** ** (I) 13/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Lý thuyết điều khiển ** ** ** (I) 16/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tin học văn phòng I (I)
19 Thực hành cắt gọt 1 0 F (I)
20 Giáo dục thể chất 3 ** ** ** (I) 26/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 CAD I (I)
22 Chi tiết máy I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo