Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Minh Hải
Mã sinh viên: 1631020004
Lớp: CĐ CĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hình họa 2.5 4.2 D 4.2 (D) 31/01/2015
2 Cơ khí đại cương 3.5 4.8 D 4.8 (D) 20/01/2015
3 Cơ lý thuyết 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 04/02/2015 03/03/2015
4 Toán cao cấp 1 7.5 7 B 7 (B) 30/01/2015
5 Hóa học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/01/2015
6 Giáo dục thể chất 1 7 6.7 C 6.7 (C) 27/01/2015
7 Nguyên lý máy 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 07/08/2015 04/09/2015
8 Sức bền vật liệu 2 4 D 4 (D) 02/08/2015
9 Kỹ thuật điện 4 5 D 5 (D) 30/07/2015
10 Công tác quốc phòng, an ninh 5 5.7 C 5.7 (C) 09/04/2015
11 Vật lý 2 6 3.8 6.5 F C 6.5 (C) 30/07/2015 10/09/2015
12 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 6.1 C 6.1 (C) 14/08/2015
13 Vẽ kỹ thuật 5 6.6 C 6.6 (C) 31/07/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 C 6 (C) 09/04/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 6 C 6 (C) 26/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 7 B 7 (B) 13/04/2015
17 Cơ lý thuyết 7.5 7.8 B 7.8 (B) 20/09/2016
18 Lý thuyết điều khiển 4 5 D 5 (D) 16/01/2016
19 Phương pháp tính 5.5 6.2 C 6.2 (C) 15/01/2016
20 Tin học văn phòng 5.5 5.3 D 5.3 (D) 19/01/2016
21 Thực hành cắt gọt 1 8 B 8 (B)
22 Tiếng Anh 1 4.5 4.9 D 4.9 (D) 25/02/2016
23 Giáo dục thể chất 3 8 8.2 B 8.2 (B) 26/02/2016
24 CAD 7 6.8 C 6.8 (C) 25/02/2016
25 Tư tưởng Hồ Chí Minh 3 4 D 4 (D) 25/01/2016
26 Chi tiết máy 4.5 5 D 5 (D) 12/01/2016
27 Pháp luật đại cương 6.5 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
28 Kỹ thuật vi điều khiển 1 2.7 F 2.7 (F) 09/08/2016
29 Tiếng Anh 2 5 5.1 D 5.1 (D) 07/09/2016
30 An toàn và môi trường công nghiệp 7.5 7.5 B 7.5 (B) 09/08/2016
31 Hệ thống tự động thuỷ khí 3 4.3 D 4.3 (D) 02/08/2016
32 Kỹ thuật điều khiển chấp hành 5 5.8 C 5.8 (C) 24/07/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 B 7 (B) 06/08/2016
34 Robot công nghiệp I (I)
35 Cảm biến và hệ thống đo lường 2.5 3.8 F 3.8 (F) 13/01/2017
36 Trang bị điện 4.5 5.1 D 5.1 (D) 20/01/2017
37 Đồ án môn học Cơ điện tử 6 C 6 (C)
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 2 3.6 F 3.6 (F) 12/01/2017
39 Thực hành Cơ điện tử 8 B 8 (B)
40 Cơ điện tử 1 5 4.5 D 4.5 (D) 09/01/2017
41 Kỹ thuật tự động hoá 5.5 6 C 6 (C) 15/01/2017
42 Cảm biến và hệ thống đo lường 2 3.3 F 3.3 (F) 13/05/2017
43 Chuyên đề hệ thống cơ điện tử 5 D 5 (D)
44 Robot công nghiệp 6.5 6.9 C 6.9 (C) 18/05/2017
45 Thiết kế và phát triển sản phẩm 5.5 6.3 C 6.3 (C) 15/05/2017
46 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Cơ Điện tử) 7.5 B 7.5 (B)
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Cơ khí-Ô tô) 5.5 6.2 C 6.2 (C) 17/05/2017
48 Nguyên lý máy 7 7.3 B 7.3 (B) 16/03/2016
49 Chi tiết máy 3 4.8 D 4.8 (D) 16/09/2016
50 Kỹ thuật vi điều khiển 6 6.5 C 6.5 (C) 17/03/2017
51 Cảm biến và hệ thống đo lường 5 5.2 D 5.2 (D) 11/09/2017

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo