Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Cừ
Mã sinh viên: 1631050038
Lớp: CĐ ĐT 1_K16
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 8 7.1 B 7.1 (B) 27/01/2015
2 Vẽ kỹ thuật 6.5 6.8 C 6.8 (C) 05/02/2015
3 Hóa học đại cương 4.5 4.7 D 4.7 (D) 05/02/2015
4 Vật lý 4.5 5.6 C 5.6 (C) 27/01/2015
5 Toán cao cấp 1 1 3 3.3 4.7 F D 4.7 (D) 30/01/2015 14/02/2015
6 Linh kiện điện tử 3.5 5.2 D 5.2 (D) 02/02/2015
7 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 12/03/2015
8 An toàn điện 8 7.5 B 7.5 (B) 25/08/2015
9 Công tác quốc phòng, an ninh 6 6 C 6 (C) 23/07/2015
10 Kỹ thuật điện 0 3 2.4 4.4 F D 4.4 (D) 16/06/2015 04/09/2015
11 Thực hành điện cơ bản 8.7 A 8.7 (A)
12 Đo lường điện và thiết bị đo 9.5 9.7 A 9.7 (A) 17/06/2015
13 Mạch điện tử 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 23/06/2015
14 Đường lối quân sự của Đảng 5 5.7 C 5.7 (C) 15/07/2015
15 Giáo dục thể chất 2 6 7 B 7 (B) 04/08/2015
16 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK (CKC) 7 6.7 C 6.7 (C) 31/07/2015
17 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 11/06/2015 04/09/2015
18 Linh kiện điện tử 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 21/09/2015 04/10/2015
19 Toán cao cấp 1 4 5.7 C 5.7 (C) 18/09/2015
20 Tiếng Anh 1 5.5 6 C 6 (C) 25/02/2016
21 Phương pháp tính 6 7 B 7 (B) 27/01/2016
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 7 6.2 C 6.2 (C) 20/01/2016
23 Thực hành điện tử cơ bản 1 6.5 C 6.5 (C)
24 Kỹ thuật lập trình nhúng 10 9.2 A 9.2 (A) 22/01/2016
25 Giáo dục thể chất 3 7 7 B 7 (B) 15/01/2016
26 Điện tử số 6.5 7.3 B 7.3 (B) 19/01/2016
27 Lý thuyết điều khiển tự động 8 8.2 B 8.2 (B) 24/01/2016
28 Nguyên lý truyền thông 7.5 7.8 B 7.8 (B) 10/08/2016
29 Thiết bị điện tử công nghiệp 8 8.7 A 8.7 (A) 09/08/2016
30 Tiếng Anh 2 4 4.8 D 4.8 (D) 07/09/2016
31 CAD trong điện tử 9.8 A 9.8 (A)
32 Mạng máy tính-truyền thông 8 7.5 B 7.5 (B) 18/08/2016
33 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5.8 C 5.8 (C) 03/08/2016
34 Kỹ thuật vi xử lý 10 10 A 10 (A) 09/08/2016
35 Lập trình điều khiển PLC 8 8 B 8 (B) 19/01/2017
36 Kỹ thuật vi điều khiển 9 8.8 A 8.8 (A) 05/01/2017
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Nhóm ngành Điện-Điện tử) 5.5 5.7 C 5.7 (C) 17/01/2017
38 Hệ thống điều khiển tuần tự 10 9.3 A 9.3 (A) 13/01/2017
39 Thông tin di động 5 6 C 6 (C) 19/01/2017
40 Kỹ thuật truyền hình 8.5 8.3 B 8.3 (B) 14/01/2017
41 Pháp luật đại cương 3 4.2 D 4.2 (D) 19/01/2017
42 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ kỹ thuật Điện tử, truyền thông) 0 F (I)
43 Mạch điện tử 1 8 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo