Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thùy Dương
Mã sinh viên: 1531070031
Lớp: CĐ KT 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 08/01/2014
4 Toán cao cấp 1 0 2 2 3 K K 3 (K) 14/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 7 KH 7 (KH) 19/03/2014
6 Tin học văn phòng 5.5 5 TB 5 (TB) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 13/06/2014
8 Tâm lý học người tiêu dùng 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 12/09/2014 08/10/2014
9 Kinh tế vi mô 7.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
10 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 06/09/2014
11 Nguyên lý kế toán 3 1 4 2 Y K 4 (Y) 24/09/2014 14/10/2014
12 Lý thuyết thống kê 5 5 TB 5 (TB) 18/09/2014
13 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
14 Xác suất thống kê 4 5 TB 5 (TB) 05/09/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 2.5 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
16 Toán cao cấp 1 4 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2015
17 Kế toán tài chính 1 I (I)
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 6 6 TBK 6 (TBK) 06/02/2015
19 Tiếng Anh 1 6 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
20 Tài chính tiền tệ 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 12/01/2015 10/02/2015
21 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 14/01/2015
22 Kế toán tài chính 1 3.5 5 TB 5 (TB) 20/01/2015
23 Kinh tế vĩ mô 4 5 TB 5 (TB) 10/01/2015
24 Địa lý kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 21/01/2015
25 Marketing căn bản 7 7 KH 7 (KH) 12/01/2015
26 Luật kinh tế 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
27 Kế toán quản trị 1 I (I)
28 Kế toán tài chính 2 I (I)
29 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
30 Kế toán và lập báo cáo thuế I (I)
31 Thị trường chứng khoán I (I)
32 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 26/07/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Tài chính doanh nghiệp 6 6 C 6 (C) 01/08/2016
34 Quản trị văn phòng 7 7.2 B 7.2 (B) 02/08/2017
35 Thị trường chứng khoán 5 5.3 D 5.3 (D) 26/07/2017
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Quản lý và kinh doanh) 3 4 Y 4 (Y) 28/09/2016
37 Kế toán công ty 4 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
38 Kế toán công 1 7.5 7 KH 7 (KH) 15/01/2016
39 Phân tích hoạt động sản xuất kinh doanh 5 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
40 Lý thuyết kiểm toán 6.5 7 KH 7 (KH) 19/01/2016
41 Hệ thống thông tin kế toán 6 6 TBK 6 (TBK) 07/01/2016
42 Kế toán tài chính 3 8.7 G 8.7 (G)
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Kế toán) (I)
44 Kế toán công 2 9.5 9 XS 9 (XS) 18/05/2016
45 Kế toán thương mại dịch vụ 5 5 TB 5 (TB) 26/05/2016
46 Nguyên lý kế toán 7.5 7.7 B 7.7 (B) 16/03/2016
47 Tiếng Anh 2 7.5 6 TBK 6 (TBK) 20/09/2015
48 Tiếng Anh 2 7 7 KH 7 (KH) 28/03/2016
49 Kế toán quản trị 1 6 5.3 D 5.3 (D) 14/03/2017
50 Kế toán tài chính 2 9 8.6 A 8.6 (A) 13/03/2017
51 Kế toán và lập báo cáo thuế 9 8 B 8 (B) 17/03/2017
52 Kế toán tài chính 2 ** ** ** (I) 14/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo