Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Văn Tất Đức
Mã sinh viên: 1031010398
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
2 Công nghệ CNC 6 6.3 C 6.3 (C) 23/01/2015
3 Công nghệ chế tạo máy 2 5 5.8 C 5.8 (C) 14/01/2015
4 Đồ án công nghệ CTM 8 B 8 (B)
5 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4 3 3.7 3 F F 3.7 (F) 02/02/2015 16/03/2015
6 PLC 10 9.3 A 9.3 (A) 27/01/2015
7 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 4.5 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 28/05/2015 12/06/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6 6.2 C 6.2 (C) 27/05/2015
9 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
10 CADD 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 26/05/2015 18/06/2015
11 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 9 8.8 A 8.8 (A) 29/08/2014
12 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 6 6.5 C 6.5 (C) 29/08/2014
13 Công nghệ CAD/CAM 7.5 7.5 B 7.5 (B) 12/09/2014
14 Đồ gá 1 6 3 6.3 F C 6.3 (C) 26/08/2014 23/09/2014
15 Đường lối cách mạng Việt Nam 5.5 6 C 6 (C) 19/03/2015
16 Thiết kế xưởng 7 7.3 B 7.3 (B) 15/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo