1
|
Thực tập CNC
|
|
|
8.7
|
|
A
|
|
8.7 (A)
|
|
|
|
2
|
Công nghệ CNC
|
6
|
|
6.3
|
|
C
|
|
6.3 (C)
|
23/01/2015
|
|
|
3
|
Công nghệ chế tạo máy 2
|
5
|
|
5.8
|
|
C
|
|
5.8 (C)
|
14/01/2015
|
|
|
4
|
Đồ án công nghệ CTM
|
|
|
8
|
|
B
|
|
8 (B)
|
|
|
|
5
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
4
|
3
|
3.7
|
3
|
F
|
F
|
3.7 (F)
|
02/02/2015
|
16/03/2015
|
|
6
|
PLC
|
10
|
|
9.3
|
|
A
|
|
9.3 (A)
|
27/01/2015
|
|
|
7
|
Tiếng Anh chuyên ngành (CK)
|
**
|
4.5
|
**
|
5.5
|
**
|
C
|
5.5 (C)
|
28/05/2015
|
12/06/2015
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí)
|
6
|
|
6.2
|
|
C
|
|
6.2 (C)
|
27/05/2015
|
|
|
9
|
Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK)
|
|
|
9
|
|
A
|
|
9 (A)
|
|
|
|
10
|
CADD
|
0
|
4
|
2.2
|
4.8
|
F
|
D
|
4.8 (D)
|
26/05/2015
|
18/06/2015
|
|
11
|
Vẽ kỹ thuật (Cơ khí)
|
9
|
|
8.8
|
|
A
|
|
8.8 (A)
|
29/08/2014
|
|
|
12
|
Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản
|
6
|
|
6.5
|
|
C
|
|
6.5 (C)
|
29/08/2014
|
|
|
13
|
Công nghệ CAD/CAM
|
7.5
|
|
7.5
|
|
B
|
|
7.5 (B)
|
12/09/2014
|
|
|
14
|
Đồ gá
|
1
|
6
|
3
|
6.3
|
F
|
C
|
6.3 (C)
|
26/08/2014
|
23/09/2014
|
|
15
|
Đường lối cách mạng Việt Nam
|
5.5
|
|
6
|
|
C
|
|
6 (C)
|
19/03/2015
|
|
|
16
|
Thiết kế xưởng
|
7
|
|
7.3
|
|
B
|
|
7.3 (B)
|
15/03/2015
|
|
|
Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ)
hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo
|