Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hiệp
Mã sinh viên: 1331050030
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 04/04/2012 18/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 19/03/2012 21/04/2012
3 Toán ứng dụng 1 4 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 15/03/2012 15/04/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.5 D 4.5 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng I (I)
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0.2 F 0.2 (F) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 ** ** ** ** ** ** ** 25/09/2012 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Toán ứng dụng 2 I (I)
11 Vật lý 2 ** ** ** ** ** ** ** 01/10/2012 12/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 ** ** I ** ** 22/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
15 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
20 Tiếng anh 3 ** ** ** ** 23/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo