Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nhữ Đình Đỏ
Mã sinh viên: 0541050349
Lớp: CĐ ĐT 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 ** ** ** (I) 04/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử ** ** ** ** ** ** ** 19/03/2012 21/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
3 Toán ứng dụng 1 ** ** ** (I) 02/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 ** ** ** ** ** ** ** 15/03/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Tiếng anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 ** 2 ** F ** ** 09/04/2012 24/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Nhập môn tin học (ĐT) 0 0 I (I) 16/09/2011 24/09/2011
8 Phân tích mạch DC/AC I (I)
9 Vật liệu & Linh kiện điện tử 0 0 F (I) 18/07/2011
10 Toán ứng dụng 2 0 0 F (I) 01/08/2011
11 Vật lý 2 I (I)
12 Tiếng anh 2 0 ** 2.3 ** F ** ** 28/07/2011 13/10/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
14 Xử lý số tín hiệu ** ** ** (I) 20/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
15 Kỹ thuật xung ** ** ** (I) 27/01/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo