Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thành Đạt
Mã sinh viên: 1331050127
Lớp: CĐ ĐT 2 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 04/04/2012 18/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 4 4.5 D 4.5 (D) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 31/03/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
4 Vật lý 1 4 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 5.5 C 5.5 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng ** ** I ** ** 18/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 0 F (I) 17/09/2012
9 Toán ứng dụng 2 5 4.8 D 4.8 (D) 18/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.5 F 1.5 (F) 03/10/2012
11 Tiếng anh 2 6 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
12 Điện tử số ** ** ** (I) 02/02/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Xử lý số tín hiệu I (I)
14 Kỹ thuật xung I (I)
15 Thực hành Điện tử cơ bản 1 0 F (I)
16 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Mạch điện tử 1 ** ** ** (I) 10/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Tiếng anh 1 ** ** ** (I) 12/09/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Tin học văn phòng 6 6.3 C 6.3 (C) 05/09/2012

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo