Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Vinh Hoàng
Mã sinh viên: 1331050586
Lớp: CĐ ĐT 7 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 6 6.3 C 6.3 (C) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.5 B 7.5 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.3 D 5.3 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 3 4.7 D 4.7 (D) 08/04/2012
7 Tin học văn phòng 7 7.6 B 7.6 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 7 7.2 B 7.2 (B) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 3 2.6 3.9 F F 3.9 (F) 25/09/2012 20/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 5 5.3 D 5.3 (D) 13/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4.1 D 4.1 (D) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
14 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
15 Kinh tế học đại cương 3 3.9 I F 3.9 (F) 21/03/2013
16 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 01/02/2013
17 Điện tử số 8 8.2 B 8.2 (B) 02/02/2013
18 Xử lý số tín hiệu 5 6 C 6 (C) 20/02/2013
19 Kỹ thuật xung 0 2 1.2 2.6 F F 2.6 (F) 27/01/2013 14/03/2013
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 7 7.2 B 7.2 (B) 18/03/2013
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 6.4 C 6.4 (C)
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 04/10/2013 20/10/2013
23 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
24 CAD trong điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 05/10/2013 07/10/2013
25 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 6 6.3 C 6.3 (C) 10/10/2013
26 Kỹ thuật Audio – Video 6 5.8 C 5.8 (C) 20/09/2013
27 Kỹ thuật truyền hình 5 5.3 D 5.3 (D) 20/09/2013
28 Tiếng anh 4 4.5 5.2 D 5.2 (D) 23/09/2013
29 Điện tử công suất (ĐT) 6 5.8 C 5.8 (C) 25/09/2013
30 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 01/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Mạng máy tính (ĐT) 6 7 B 7 (B) 30/01/2013
32 Đo lường- cảm biến (ĐT) 0 4.5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 21/01/2014 23/02/2014
33 ĐLĐK bằng máy tính 0 0 F (I) 07/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.7 A 8.7 (A)
35 Truyền hình số 8 7.3 B 7.3 (B) 18/01/2014
36 Vi điều khiển 0 4.5 2.3 5.3 F D 5.3 (D) 27/02/2014 21/03/2014
37 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 11/03/2014 19/03/2014
38 Đồ án 1 (ĐTVT) 0 F (I)
39 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 20/01/2015 09/02/2015
40 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) ** ** ** (I) 27/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kỹ thuật xung 5 6 C 6 (C) 23/05/2014
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 5 5.6 C 5.6 (C) 27/05/2014
44 Vi điều khiển nâng cao 5 6 C 6 (C) 28/05/2014
45 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4 4.7 D 4.7 (D) 30/05/2014
46 Kinh tế học đại cương 4.5 5.3 D 5.3 (D) 20/03/2014
47 Mạch điện tử 1 0 3 1.9 3.9 F F 3.9 (F) 30/03/2013 13/04/2013
48 Mạch điện tử 1 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 20/03/2014 03/04/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo