Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Bá Bản
Mã sinh viên: 1331050282
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.2 D 4.2 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.7 C 5.7 (C) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 2 2.3 3.7 F F 3.7 (F) 09/04/2012 24/04/2012
7 Tin học văn phòng 8 7.3 B 7.3 (B) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 0 2 2 3.3 F F 3.3 (F) 18/09/2012 10/10/2012
9 Mạch điện tử 1 0 2 2.7 4 F D 4 (D) 25/09/2012 16/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 18/09/2012 15/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Kinh tế học đại cương 3 5 D 5 (D) 07/09/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 03/10/2012 22/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.5 C 6.5 (C) 01/02/2013
15 Điện tử số 0 1 1.9 2.6 F F 2.6 (F) 02/02/2013 20/03/2013
16 Xử lý số tín hiệu 4 4.7 D 4.7 (D) 20/02/2013
17 Kỹ thuật xung 5 5.5 C 5.5 (C) 27/01/2013
18 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 2 0 3.1 1.8 F F 3.1 (F) 18/02/2013 13/03/2013
19 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8 B 8 (B)
20 Tiếng anh 3 7 7.1 B 7.1 (B) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 2.7 6.7 F C 6.7 (C) 04/10/2013 20/10/2013
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 6.5 C 6.5 (C)
23 CAD trong điện tử 9 9 A 9 (A) 14/09/2013
24 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.3 B 7.3 (B) 10/10/2013
25 Kỹ thuật Audio – Video 5 5 D 5 (D) 20/09/2013
26 Kỹ thuật truyền hình 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2013
27 Tiếng anh 4 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 23/09/2013 21/10/2013
28 Điện tử công suất (ĐT) 2.5 5 3.5 5.2 F D 5.2 (D) 25/09/2013 22/10/2013
29 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 07/09/2012 01/10/2012
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.1 B 7.1 (B) 17/02/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.5 B 7.5 (B)
32 Mạng máy tính (ĐT) 6 6 C 6 (C) 27/02/2014
33 Truyền hình số 9 8.2 B 8.2 (B) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 6.5 6.7 C 6.7 (C) 27/02/2014
35 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử 7 5.7 C 5.7 (C) 21/01/2014
36 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 9 A 9 (A) 10/03/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
38 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 3.5 5 D 5 (D) 27/05/2014
39 Vi điều khiển nâng cao 9 8.2 B 8.2 (B) 28/05/2014
40 Toán ứng dụng 1 ** ** ** ** ** ** ** 07/09/2012 02/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Phương pháp tính 2 4 3.5 4.8 F D 4.8 (D) 21/03/2014 04/04/2014
42 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.5 A 8.5 (A) 03/09/2013
43 Điện tử số 3 4.3 D 4.3 (D) 07/09/2013
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 6 6 C 6 (C) 05/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo