Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Giáp Trí Đạt
Mã sinh viên: 1331050396
Lớp: CĐ ĐT 5 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 3 4.2 D 4.2 (D) 04/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 6 C 6 (C) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 02/04/2012 23/04/2012
4 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 4.9 D 4.9 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 4 5.3 D 5.3 (D) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 4 5.1 D 5.1 (D) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 9 8.5 A 8.5 (A) 17/09/2012
9 Mạch điện tử 1 1 1 2.8 2.8 F F 2.8 (F) 25/09/2012 17/10/2012
10 Phương pháp tính 0 5 1.8 5.2 F D 5.2 (D) 20/09/2012 15/10/2012
11 Toán ứng dụng 2 3 4 D 4 (D) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 0 2 2.2 3.5 F F 3.5 (F) 07/09/2012 22/10/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 4 4.6 D 4.6 (D) 03/10/2012
14 Tiếng anh 2 4 5.2 D 5.2 (D) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 01/02/2013 18/03/2013
16 Điện tử số 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 02/02/2013 20/03/2013
17 Xử lý số tín hiệu 3 4 3.9 4.5 F D 4.5 (D) 20/02/2013 22/03/2013
18 Kỹ thuật xung 1 5 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 27/01/2013 15/03/2013
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 0 5 2.8 6.1 F C 6.1 (C) 18/02/2013 14/03/2013
20 Thực hành Điện tử cơ bản 1 7 B 7 (B)
21 Tiếng anh 3 6 6.3 C 6.3 (C) 23/02/2013
22 Kinh tế học đại cương 0.5 2.5 2.7 4 F D 4 (D) 13/01/2014 19/03/2014
23 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.7 C 6.7 (C) 04/10/2013
24 Thực hành Kỹ thuật xung – số 7.3 B 7.3 (B)
25 CAD trong điện tử 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 05/10/2013 07/10/2013
26 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 10/10/2013 29/10/2013
27 Kỹ thuật Audio – Video 1 7 2.8 6.8 F C 6.8 (C) 20/09/2013 12/10/2013
28 Kỹ thuật truyền hình 1 2 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 11/09/2013 07/10/2013
29 Tiếng anh 4 0 8 1.9 7.3 F B 7.3 (B) 23/09/2013 21/10/2013
30 Điện tử công suất (ĐT) 0 0.5 2.3 2.7 F F 2.7 (F) 25/09/2013 22/10/2013
31 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 07/09/2012 01/10/2012
32 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 6.5 6.7 C 6.7 (C) 17/02/2014
33 ĐLĐK bằng máy tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/03/2014 14/03/2014
34 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 7.7 B 7.7 (B)
35 Truyền hình số 1 8 1.7 6.3 F C 6.3 (C) 11/01/2014 24/02/2014
36 Vi điều khiển 5 5.2 D 5.2 (D) 27/02/2014
37 Công nghệ chế tạo linh kiện điện tử ** 1 ** 1.5 ** F 1.5 (F) 21/01/2014 27/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 0 8 2.8 8.2 F B 8.2 (B) 11/03/2014 19/03/2014
39 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.3 C 6.3 (C) 22/05/2014
40 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
41 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 4 4.3 D 4.3 (D) 27/05/2014
42 Vi điều khiển nâng cao 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 29/05/2014 09/06/2014
43 Tiếng anh 1 6 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2012
44 Tiếng anh 2 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
45 Mạch điện tử 1 1 2 3 3.7 F F 3.7 (F) 08/09/2013 05/10/2013
46 Điện tử số ** 1.5 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 07/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Điện tử số 0 8 1.6 6.9 F C 6.9 (C) 20/03/2014 06/04/2014
48 Kỹ thuật truyền hình 0 8 1.5 6.8 F C 6.8 (C) 17/03/2014 31/03/2014
49 Mạch điện tử 1 0 3.5 2.5 4.8 F D 4.8 (D) 20/03/2014 03/04/2014
50 Điện tử công suất (ĐT) 5 5.7 C 5.7 (C) 24/03/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo