Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Văn Biện
Mã sinh viên: 1231010211
Lớp: CĐ CKCT 3 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 7 7 B 7 (B) 26/09/2011
2 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 09/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1 6 2.8 6.2 F C 6.2 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 5 5.8 C 5.8 (C) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 5 5 D 5 (D) 29/09/2011
6 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 04/10/2011 18/10/2011
7 Tiếng anh 2 5 5.7 C 5.7 (C) 11/10/2011
8 Chi tiết máy 7 7.2 B 7.2 (B) 03/02/2012
9 Dung sai và kỹ thuật đo 0 8 2.4 7.8 F B 7.8 (B) 03/02/2012 11/03/2012
10 Nguyên lý cắt 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 14/02/2012 20/03/2012
11 Thực tập cắt gọt (CK) 8.3 B 8.3 (B)
12 Kỹ thuật điện-điện tử 0 2 3.2 4.5 F D 4.5 (D) 07/02/2012 11/03/2012
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 19/02/2012 15/03/2012
14 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
15 Công nghệ chế tạo máy 1 0 5 2.9 6.2 F C 6.2 (C) 25/09/2012 23/10/2012
16 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
17 Đồ gá 0 4 3 5.7 F C 5.7 (C) 02/10/2012 22/10/2012
18 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 17/10/2012
19 Thủy lực đại cương 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 14/09/2012 15/10/2012
20 Tổ chức và quản lý sản xuất 5 5.8 C 5.8 (C) 06/09/2012
21 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5.5 C 5.5 (C) 24/09/2012
22 Tiếng anh 4 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 03/10/2012 22/10/2012
23 Cơ lý thuyết 1 5 3.2 5.9 F C 5.9 (C) 17/09/2011 10/10/2011
24 Hình họa (Cơ khí) 1 7 3.3 7.3 F B 7.3 (B) 17/09/2011 10/10/2011
25 Vật liệu học 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 14/09/2011 18/10/2011
26 CADD 0 ** 2.3 ** F ** ** 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 1 ** 2.9 ** F ** 2.9 (F) 20/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
28 Công nghệ chế tạo máy 2 4 4.8 D 4.8 (D) 25/01/2013
29 Công nghệ CNC 0 ** 2.7 ** F ** ** 29/01/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Công nghệ CAD/CAM 0 ** 2.4 ** F ** ** 01/03/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
32 Thực tập CNC 7.3 B 7.3 (B)
33 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 0 F (I)
34 Tiếng anh 1 0 ** 2 ** F ** ** 06/04/2012 23/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Tiếng anh 4 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo