Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Việt Hưng
Mã sinh viên: 1231010098
Lớp: CĐ CKCT 2 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 26/09/2011 15/10/2011
2 Sức bền vật liệu 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 08/10/2011 19/10/2011
3 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 03/10/2011 21/10/2011
4 Hóa học 1 0 2.8 F 2.8 (F) 30/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 29/09/2011 19/10/2011
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 1 5 2.8 5.5 F C 5.5 (C) 21/10/2011 21/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 5 6.2 C 6.2 (C) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 5 5.9 C 5.9 (C) 11/10/2011
9 Chi tiết máy 6 6.3 C 6.3 (C) 03/02/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 09/02/2012 13/03/2012
11 Nguyên lý cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 14/02/2012 13/03/2012
12 Thực tập cắt gọt (CK) 7.8 B 7.8 (B)
13 Kỹ thuật điện-điện tử 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 07/02/2012 11/03/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.2 D 5.2 (D) 17/02/2012
15 Tiếng anh 3 5 5.2 D 5.2 (D) 08/02/2012
16 Công nghệ chế tạo máy 1 5 6.3 C 6.3 (C) 25/09/2012
17 Công nghệ gia công áp lực 0 8 2.8 8.1 F B 8.1 (B) 06/09/2012 20/10/2012
18 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
19 Đồ gá 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 15/09/2012 22/10/2012
20 Máy cắt 0 5 2.7 6 F C 6 (C) 13/09/2012 18/10/2012
21 Thủy lực đại cương 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 15/09/2012 15/10/2012
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.7 5.3 F D 5.3 (D) 24/09/2012 18/10/2012
23 Tiếng anh 4 4 5.1 D 5.1 (D) 03/10/2012
24 Đồ án chi tiết máy 0 F (I)
25 Đồ gá I (I)
26 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
27 Hình họa (Cơ khí) 1 1 3.3 3.3 F F 3.3 (F) 17/09/2011 10/10/2011
28 Công nghệ chế tạo máy 2 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 25/01/2013 12/03/2013
29 Công nghệ CNC 0 4 2.8 5.4 F D 5.4 (D) 29/01/2013 20/03/2013
30 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.6 4.6 F D 4.6 (D) 01/03/2013 22/03/2013
31 Đồ án công nghệ CTM 3 F 3 (F)
32 CADD 2 2 3.6 3.6 F F 3.6 (F) 01/03/2013 05/04/2013
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
35 CADD ** ** ** (I) 26/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 6 C 6 (C)
37 Tổ chức và quản lý sản xuất 7 6.8 C 6.8 (C) 12/06/2013
38 Hệ thống tự động thuỷ khí 4 4.5 D 4.5 (D) 07/06/2013
39 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 8 B 8 (B)
40 Cơ lý thuyết 6 6.2 C 6.2 (C) 30/08/2012
41 Hình họa (Cơ khí) 2 4.2 D 4.2 (D) 13/09/2012
42 Sức bền vật liệu 0 4 2.4 5.1 F D 5.1 (D) 04/09/2012 01/10/2012
43 Cơ lý thuyết ** ** I ** ** 13/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Hình họa (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 04/04/2012 15/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Toán ứng dụng 1 ** 4 ** 5.5 ** C 5.5 (C) 02/04/2012 12/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Hóa học 1 5 5.2 D 5.2 (D) 22/03/2013
47 Tiếng anh 1 ** 7.5 ** 7 ** B 7 (B) 14/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Tiếng anh 3 ** 5.5 ** 6.2 ** C 6.2 (C) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Kỹ thuật điện-điện tử I (I)
50 Đồ gá 2 5 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 22/03/2014 05/04/2014
51 Tiếng anh 4 ** 7.5 ** 7.3 ** B 7.3 (B) 24/03/2014 11/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Đồ án chi tiết máy 4 D 4 (D)
53 Tiếng anh 3 ** 5 ** 5.3 ** D 5.3 (D) 03/04/2013 16/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ gá ** ** ** (I) 07/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
55 CADD 6 5.2 D 5.2 (D) 06/09/2013

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo