Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hưng
Mã sinh viên: 1231020077
Lớp: CĐ CĐT 1 - K12
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Sức bền vật liệu 5 6 C 6 (C) 08/10/2011
2 Lý thuyết điều khiển tự động (CĐT) 2 5 3.8 5.8 F C 5.8 (C) 07/10/2011 21/10/2011
3 Hóa học 1 5 5.7 C 5.7 (C) 30/09/2011
4 Kỹ thuật điện 4 5.7 C 5.7 (C) 28/09/2011
5 Toán ứng dụng 2 I (I)
6 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.2 I B 7.2 (B) 20/10/2011
7 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7.5 B 7.5 (B) 04/10/2011
8 Tiếng anh 2 3 4.8 D 4.8 (D) 11/10/2011
9 Toán ứng dụng 2 I (I)
10 Tiếng anh 2 I (I)
11 Thực tập cơ khí cơ bản 7.3 B 7.3 (B)
12 Nguyên lý-chi tiết máy 3 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2012
13 Thủy lực đại cương 4 4.7 D 4.7 (D) 15/02/2012
14 Kỹ thuật nhiệt (CĐT) 3 4 D 4 (D) 20/02/2012
15 KT điện tử 0 6 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/01/2012 05/03/2012
16 Thiết kế mạch điện tử 0 6 1.4 5.4 F D 5.4 (D) 12/01/2012 08/03/2012
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 5 2.3 5.7 F C 5.7 (C) 18/02/2012 15/03/2012
18 Tiếng anh 3 5 5.9 C 5.9 (C) 08/02/2012
19 Thiết kế mạch điện tử 0 0 1.3 1.3 F F 1.3 (F) 08/01/2013 24/01/2013
20 CADD I (I)
21 Cảm biến và hệ thống đo lường 0 8 2.2 7.5 F B 7.5 (B) 14/09/2012 23/10/2012
22 Truyền động điện tự động 6 5.7 I C 5.7 (C) 16/10/2012
23 Điện tử công suất (CĐT) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 01/10/2012 23/10/2012
24 PLC 0 0 2.2 2.2 F F 2.2 (F) 16/10/2012 16/10/2012
25 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 1 2.7 3.3 F F 3.3 (F) 24/10/2012 25/10/2012
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 7 6.2 I C 6.2 (C) 18/10/2012
27 Tiếng anh 4 7 6.8 C 6.8 (C) 03/10/2012
28 Vi xử lý và ghép nối máy tính I (I)
29 Vi xử lý và ghép nối máy tính ** 4 ** 5 ** D 5 (D) 02/09/2014 22/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Tiếng Anh chuyên ngành (CĐT) 5 5.3 D 5.3 (D) 20/02/2013
31 Cơ điện tử (Mechatronic ) 6 6.4 C 6.4 (C) 29/01/2013
32 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 2 F 2 (F)
33 Hệ thống tự động thuỷ khí 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 08/02/2013 15/03/2013
34 Máy tự động 5 5.8 C 5.8 (C) 26/01/2013
35 Rô bốt công nghiệp 5 6 C 6 (C) 02/02/2013
36 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
37 CADD ** 2 ** 3.3 ** F 3.3 (F) 01/03/2013 05/04/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 ĐLĐK bằng máy tính 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 09/06/2013 10/06/2013
39 Tổ chức và quản lý sản xuất 8 7.3 I B 7.3 (B) 20/06/2013
40 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CĐT) 8 B 8 (B)
41 Thủy lực đại cương 0 ** 2 ** F ** ** 19/09/2012 03/10/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Vật lý 1 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 29/03/2012 19/04/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Toán ứng dụng 2 7 7 B 7 (B) 26/03/2014
44 Toán ứng dụng 2 I (I)
45 Vi xử lý và ghép nối máy tính 0 0 F (I) 25/03/2014
46 CADD 5 5.7 C 5.7 (C) 01/04/2013
47 PLC 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 15/04/2013 15/04/2013
48 Đồ án môn học Cơ điện tử (Project of Mechatronic) 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo