Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Hoàng
Mã sinh viên: 0541010354
Lớp: ĐH CNKT CK 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nguyên lý máy 1 6 3.5 6.8 F C 6.8 (C) 23/08/2011 22/09/2011
2 Sức bền vật liệu 1 4 3.1 5.1 F D 5.1 (D) 02/07/2011 07/10/2011
3 Thực tập cắt gọt 8 8 B 8 (B) 19/10/2011
4 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 7 6.8 C 6.8 (C) 23/08/2011
5 Hóa học 1 8 7.8 B 7.8 (B) 18/07/2011
6 Toán ứng dụng 2 6 6.7 C 6.7 (C) 01/08/2011
7 Tiếng anh 2 6 6.1 C 6.1 (C) 27/07/2011
8 An toàn và môi trường công nghiệp 5 6.5 C 6.5 (C) 12/01/2012
9 Chi tiết máy 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 13/02/2012 07/03/2012
10 Dung sai và kỹ thuật đo 6 6.9 C 6.9 (C) 13/01/2012
11 Cơ sở hệ thống tự động 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 31/01/2012 01/03/2012
12 Nhập môn tin học 8 8 B 8 (B) 17/02/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 5 5.7 C 5.7 (C) 10/02/2012
14 Tiếng anh 3 4 4.6 D 4.6 (D) 14/01/2012
15 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 8 8.3 B 8.3 (B) 10/01/2012
16 CADD 1 2.9 I F 2.9 (F) 16/10/2012
17 Đồ án chi tiết máy 1 F 1 (F)
18 Nguyên lý cắt 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 19/09/2012 12/10/2012
19 Thủy lực đại cương (Cơ khí) 7 7.5 B 7.5 (B) 08/09/2012
20 Kỹ thuật điện-điện tử 0 1 2 2.7 F F 2.7 (F) 12/09/2012 05/10/2012
21 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 3 2.2 4.2 F D 4.2 (D) 30/08/2012 19/10/2012 ĐPK
22 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 4 3.7 5 F D 5 (D) 06/09/2012 08/10/2012
23 Tiếng anh 4 6 5.7 C 5.7 (C) 11/09/2012
24 Thiết kế xưởng 0 5.5 2.1 5.8 F C 5.8 (C) 25/09/2014 15/10/2014
25 Máy cắt 3 4.2 D 4.2 (D) 05/09/2014
26 Công nghệ chế tạo máy 1 7 5.8 C 5.8 (C) 14/09/2014
27 Đồ gá 0.5 5 2.5 5.5 F C 5.5 (C) 24/09/2014 16/10/2014
28 Thực tập CNC 8.7 A 8.7 (A)
29 Công nghệ CNC 6 6.2 C 6.2 (C) 23/01/2015
30 Công nghệ chế tạo máy 2 0 4.5 2.2 5.2 F D 5.2 (D) 14/01/2015 11/02/2015
31 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) ** 2 ** 2.5 ** F 2.5 (F) 02/02/2015 16/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 PLC 10 9.5 A 9.5 (A) 27/01/2015
34 Công nghệ CAD/CAM 6 6.3 C 6.3 (C) 06/02/2015
35 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 4.5 5.5 C 5.5 (C) 28/05/2015
36 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 6.5 6.5 C 6.5 (C) 27/05/2015
37 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
38 CADD 7 7 B 7 (B) 26/05/2015
39 Kỹ thuật điện-điện tử 6 6.5 C 6.5 (C) 04/09/2014
40 Nguyên lý cắt ** 4 ** 5.2 ** D 5.2 (D) 30/08/2014 27/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 03/09/2014 30/09/2014
42 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 ** 2.3 ** F ** ** 14/03/2015 28/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Đồ án chi tiết máy 8 B 8 (B)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo