Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Hà Sơn Tùng
Mã sinh viên: 1431010082
Lớp: CÐ CTM 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vật liệu học 7 7.3 B 7.3 (B) 23/03/2013
2 Cơ lý thuyết 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2013
3 Hình họa (Cơ khí) 5 5.3 D 5.3 (D) 19/03/2013
4 Toán ứng dụng 1 6 6.2 C 6.2 (C) 16/03/2013
5 Tin học văn phòng 3 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2013
6 Vật lý 1 4 5 D 5 (D) 24/03/2013
7 Tiếng anh 1 6 6.2 C 6.2 (C) 22/03/2013
8 Toán ứng dụng 2 3 4.3 D 4.3 (D) 20/09/2013
9 Hóa học 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 18/09/2013
10 Sức bền vật liệu 1 4.5 3.5 5.8 F C 5.8 (C) 13/09/2013 11/10/2013
11 Nguyên lý máy 1 5 3.5 6.2 F C 6.2 (C) 27/09/2013 16/10/2013
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 7 6.2 C 6.2 (C) 17/09/2013
13 Kỹ năng giao tiếp và soạn thảo văn bản 7 7 B 7 (B) 20/09/2013
14 Tiếng anh 2 5.5 5.5 C 5.5 (C) 30/09/2013
15 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 2 1 3 2.3 F F 3 (F) 24/09/2013 13/10/2013
16 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 12/09/2015
17 Nguyên lý cắt I (I)
18 Thực tập cắt gọt (CK) 7.7 B 7.7 (B)
19 Kỹ thuật điện-điện tử 4 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/01/2014 05/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Tiếng anh 3 3.5 4.2 D 4.2 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
22 Chi tiết máy 5 6 C 6 (C) 18/01/2014
23 Dung sai và kỹ thuật đo 7 7 B 7 (B) 17/02/2014
24 Thủy lực đại cương 4 5 D 5 (D) 05/09/2014
25 Thiết kế xưởng 3 4 D 4 (D) 25/09/2014
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 1.5 4 3 4.7 F D 4.7 (D) 12/09/2014 05/10/2014
27 Máy cắt 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 05/09/2014 04/10/2014
28 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)
29 Công nghệ chế tạo máy 1 ** 4.5 ** 4.2 ** D 4.2 (D) 14/09/2014 07/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Đồ gá 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 24/09/2014 16/10/2014
31 Tiếng anh 4 3.5 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2014
32 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 2.5 2.3 F 2.3 (F) 02/02/2015
33 Thực tập CNC 7.7 B 7.7 (B)
34 Công nghệ CNC 5 5.3 D 5.3 (D) 23/01/2015
35 Công nghệ chế tạo máy 2 ** ** ** ** 14/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
36 Đồ án công nghệ CTM 0 F (I)
37 PLC 9 8 B 8 (B) 27/01/2015
38 Công nghệ CAD/CAM 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 06/02/2015 04/03/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CK) 3 4.3 D 4.3 (D) 28/05/2015
40 Đồ án công nghệ CTM 5.5 C 5.5 (C)
41 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) 3.5 4.3 D 4.3 (D) 02/06/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (Practice at Factory-CK) 9 A 9 (A)
43 CADD 5.5 5.8 C 5.8 (C) 26/05/2015
44 Công nghệ chế tạo máy 2 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 21/05/2015 05/06/2015
45 Vẽ kỹ thuật (Cơ khí) 1.5 4 3.7 5.3 F D 5.3 (D) 22/03/2014 05/04/2014
46 Nguyên lý cắt 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 30/08/2014 27/09/2014
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
48 Kỹ thuật điện-điện tử 0 3 1.3 3.3 F F 3.3 (F) 04/09/2014 29/09/2014
49 Nguyên lý cắt 8.5 8 G 8 (G) 20/09/2015
50 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 7 7 KH 7 (KH) 19/09/2015
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 8 8 G 8 (G) 23/09/2015
52 Kỹ thuật điện-điện tử 4 4.8 D 4.8 (D) 15/03/2015
53 Tổ chức và quản lý sản xuất (Cơ khí) ** ** ** ** ** ** ** 18/09/2015 01/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
54 Đồ án chi tiết máy 6 C 6 (C)
55 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 1.3 5.3 F D 5.3 (D) 14/03/2015 28/03/2015
56 Đồ án chi tiết máy 2 F 2 (F)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo