Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Văn Thắng
Mã sinh viên: 1331040095
Lớp: CĐ KTĐ 1 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vẽ kỹ thuật 7 6.7 C 6.7 (C) 04/04/2012
2 Hóa học 1 4 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2012
3 Tin học văn phòng 4 5 D 5 (D) 05/04/2012
4 Toán ứng dụng 1 3 4.3 D 4.3 (D) 02/04/2012
5 Tiếng anh 1 5 5.5 C 5.5 (C) 06/04/2012
6 Mạch điện 1 9 8.7 A 8.7 (A) 24/03/2012
7 Thực tập điện cơ bản 8 B 8 (B)
8 Vật liệu điện và an toàn điện 0 3 1.8 3.8 F F 3.8 (F) 06/09/2012 22/10/2012
9 Điện tử cơ bản 2 3.3 I F 3.3 (F) 22/10/2012
10 Toán ứng dụng 2 2 8 3 7 F B 7 (B) 13/09/2012 15/10/2012
11 Vật lý 1 0 3 1.7 3.7 F F 3.7 (F) 18/09/2012 16/10/2012
12 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 8 7.6 B 7.6 (B) 03/10/2012
13 Tiếng anh 2 3 4.5 D 4.5 (D) 03/10/2012
14 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 0 2.8 2.1 F F 2.8 (F) 01/02/2013 17/03/2013
15 Máy điện – Khí cụ điện 7 7.1 B 7.1 (B) 01/02/2013
16 Lý thuyết điều khiển tự động 2 4.2 D 4.2 (D) 08/02/2013
17 Điện tử công suất 0 3 2.8 4.8 F D 4.8 (D) 02/02/2013 15/03/2013
18 Đo lường- cảm biến ** 2 ** 3.5 ** F 3.5 (F) 26/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Phương pháp tính 0 6 1.8 5.8 F C 5.8 (C) 22/02/2013 24/03/2013
20 Tiếng anh 3 4 4.2 D 4.2 (D) 23/02/2013
21 Đường lối cách mạng Việt Nam I (I)
22 Hệ thống điện 0 ** 1.8 ** F ** ** 22/09/2013 15/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Điều khiển lôgic ** 3 ** 4.3 ** D 4.3 (D) 12/09/2013 11/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Thực tập cơ bản máy điện 8 B 8 (B)
25 Truyền động điện 0 3 2 4 F D 4 (D) 02/10/2013 19/10/2013
26 Thực tập truyền động điện 7 B 7 (B)
27 Tiếng anh 4 4.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
28 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 F (I)
29 Cung cấp điện 7 7 B 7 (B) 25/02/2014
30 Điều khiển lập trình PLC ** 4 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 17/01/2014 23/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Kỹ thuật chiếu sáng công nghiệp 6 6.2 C 6.2 (C) 18/02/2014
32 Thực tập đo lường điện 5.7 C 5.7 (C)
33 Thực tậpTrang bị điện 6 C 6 (C)
34 Trang bị điện 1 ** 6 ** 6 ** C 6 (C) 17/02/2014 07/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
35 Vi xử lý 1 3.5 3 4.7 F D 4.7 (D) 17/02/2014 06/03/2014
36 Điều khiển điện - khí nén 8 7.5 B 7.5 (B) 30/01/2014
37 Thực tập tốt nghiệp (Điện) 9 A 9 (A)
38 Trang bị điện 2 ** ** ** ** 22/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
40 Vật lý 1 ** ** ** ** 18/03/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Kinh tế học đại cương 4.5 5.7 C 5.7 (C) 20/03/2014
42 Điện tử cơ bản 0 ** 2.3 ** F ** ** 08/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Vật liệu điện và an toàn điện 3 4.3 D 4.3 (D) 30/08/2013
44 Tâm lý học đại cương I (I)
45 Hệ thống điện ** 0 ** 2.3 ** F 2.3 (F) 23/03/2014 06/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
46 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 ** 3.2 ** F ** 3.2 (F) 11/04/2014 14/04/2014 ĐPK Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tiếng Anh chuyên ngành (Điện) 4 4.3 D 4.3 (D) 24/03/2014
48 Trang bị điện 2 I (I)
49 Đồ án chuyên môn tự động hóa 0 ** 5 ** D ** 5 (D) 28/08/2014 05/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
50 Hệ thống điện 0 5 2.2 5.5 F C 5.5 (C) 18/03/2015 06/04/2015
51 Trang bị điện 2 5 4.9 D 4.9 (D) 16/03/2015
52 Đồ án điều khiển khả trình 0 F (I)
53 Đường lối cách mạng Việt Nam 0.5 5 2.7 5.7 F C 5.7 (C) 19/03/2015 02/04/2015
54 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 6 2 6 F C 6 (C) 14/03/2015 28/03/2015
55 Đồ án điều khiển khả trình ** ** ** (I) 29/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
56 Điện tử cơ bản ** ** ** (I) 14/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo