Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Thị Thu Hiền
Mã sinh viên: 1431100172
Lớp: CÐ CN May 2_K14
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Toán ứng dụng 1 5 5.3 D 5.3 (D) 16/03/2013
2 Thiết bị May CN và bảo trì 7 7.3 B 7.3 (B) 21/03/2013
3 Thực hành công nghệ may 1 6.8 C 6.8 (C)
4 Vật liệu dệt may 4 5.4 D 5.4 (D) 21/03/2013
5 Tin học văn phòng 3 5 D 5 (D) 14/03/2013
6 Tiếng anh 1 6 6.5 C 6.5 (C) 22/03/2013
7 Vật lý 1 2 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 26/09/2013 18/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
8 Hóa học 1 4 5 D 5 (D) 18/09/2013
9 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 3 4 3.9 4.6 F D 4.6 (D) 17/09/2013 15/10/2013
10 Kỹ thuật điện 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 20/09/2013 13/10/2013
11 Vẽ kỹ thuật 3.5 4.7 D 4.7 (D) 23/09/2013
12 Thiết kế trang phục 1 4.5 5.3 D 5.3 (D) 03/10/2013
13 Tiếng anh 2 6.5 6.9 C 6.9 (C) 30/09/2013
14 Công nghệ May 1 8.5 7.9 B 7.9 (B) 01/10/2013
15 Thực hành may áo sơ mi, quần âu 7 B 7 (B)
16 Kỹ năng làm việc - Kỹ năng thuyết trình 5.5 6.7 C 6.7 (C) 24/01/2014
17 Mỹ thuật trang phục 7 6.9 C 6.9 (C) 23/01/2014
18 Công nghệ May 2 (TKTT) 7 7 B 7 (B) 11/02/2014
19 Thiết kế trang phục 2 7.3 B 7.3 (B)
20 Tiếng anh 3 4 5 D 5 (D) 25/01/2014
21 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5 D 5 (D) 18/02/2014
22 Thực tập cơ sở ngành (CN May) 8 B 8 (B)
23 Corel draw 8 B 8 (B)
24 Thực hành công nghệ may nâng cao 7 B 7 (B)
25 Tiếng anh 4 ** 4.5 ** 5.1 ** D 5.1 (D) 25/09/2014 13/10/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 4.7 D 4.7 (D) 13/09/2014
27 Thiết kế trang phục 3 7 7 B 7 (B) 20/09/2014
28 Cơ sở văn hoá Việt Nam 8 7.7 B 7.7 (B) 02/10/2014
29 Tiếng Anh chuyên ngành (May) 5.5 5.8 C 5.8 (C) 02/02/2015
30 Quản lý chất lượng trang phục 0 7 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 20/01/2015 12/02/2015
31 Tổ chức sản xuất và định mức kinh tế kỹ thuật 4 4.8 D 4.8 (D) 01/02/2015
32 Thiết kế mẫu công nghiệp 8 B 8 (B)
33 Công nghệ may 3 0 5.5 2.8 6.4 F C 6.4 (C) 22/01/2015 13/02/2015
34 Thiết kế và giác sơ đồ trên máy tính 7.5 B 7.5 (B)
35 Xử lý hoàn tất sản phẩm dệt may 7 6.8 C 6.8 (C) 13/02/2015
36 Thực tập tốt nghiệp (May) 8.5 A 8.5 (A)
37 Công nghệ tạo mẫu 8 B 8 (B)
38 Thiết kế mẫu công nghiệp các sản phẩm qua giặt, mài 7.8 B 7.8 (B)
39 Sáng tác thời trang 5.8 C 5.8 (C)
40 Kỹ thuật điện 2 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 26/03/2014 09/04/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
41 Vật lý 1 0 7.5 1.4 6.4 F C 6.4 (C) 18/03/2014 01/04/2014
42 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 7 2.2 6.8 F C 6.8 (C) 28/03/2014 05/04/2014
43 Toán ứng dụng 1 4 5 D 5 (D) 06/09/2013
44 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 19/03/2015 02/04/2015
45 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4 5.2 D 5.2 (D) 14/03/2015
46 Tiếng anh 3 4.5 5.4 D 5.4 (D) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo