1
|
1431100171
|
Lê Thị Thúy
An
|
7
|
|
|
2
|
1431100097
|
Nguyễn Thị
An
|
7
|
|
|
3
|
1431100125
|
Lê Thị Lan
Anh
|
5
|
|
|
4
|
1431100161
|
Nguyễn Thị Vân
Anh
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431100143
|
Trương Thị
Bích
|
5
|
|
|
6
|
1431100137
|
Vũ Thị
Chi
|
5
|
|
|
7
|
1431100096
|
Trần Thị
Cúc
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1331100045
|
Nguyễn Thị
Dự
|
5
|
|
|
9
|
1431100087
|
Nguyễn Thị
Dung
|
7
|
|
|
10
|
1431100105
|
Phạm Thị
Dung
|
7
|
|
|
11
|
1431100168
|
Phạm Lê Hương
Giang
|
4.5
|
8
|
|
12
|
1431100102
|
Lê Thị
Hà
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1431100129
|
Vũ Thị
Hải
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1431100127
|
Bùi Thị
Hạnh
|
3
|
3.5
|
|
15
|
1431100158
|
Bùi Thị Thu
Hiền
|
1.5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1431100116
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
3
|
|
|
17
|
1431100172
|
Nguyễn Thị Thu
Hiền
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1431100117
|
Phạm Thị Thu
Hiền
|
2
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1431100169
|
Trần Thị
Hoài
|
3
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1431100122
|
Dương Thị
Hồng
|
3
|
|
|
21
|
1431100147
|
Nguyễn Thị
Huân
|
6
|
|
|
22
|
1431100119
|
Vũ Thị
Hương
|
3
|
6.5
|
|
23
|
1431100121
|
Bùi Thị
Hướng
|
5
|
|
|
24
|
1431100095
|
Nguyễn Thị
Hường
|
5
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
25
|
1431100100
|
Lộc Thị
Huyên
|
5
|
|
|
26
|
1431100091
|
Nguyễn Thị Thu
Huyền
|
5
|
|
|
27
|
1431100128
|
Trần Thị
Huyền
|
5
|
5
|
|
28
|
1431100182
|
Trần Thị
Huyền
|
6
|
|
|
29
|
1431100123
|
Lê Thị
Lan
|
4
|
|
|
30
|
1431100134
|
Đào Thị
Linh
|
6
|
|
|