Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Nguyễn Đức Cơ
Mã sinh viên: 1331090607
Lớp: CĐ QTKD 7 (MD) - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Tin học văn phòng 7 7 I B 7 (B) 19/04/2012
2 Toán cao cấp C1 0 8 1.7 7 F B 7 (B) 28/03/2012 22/04/2012
3 Quy hoạch tuyến tính (KT) 2 3 3.3 4 F D 4 (D) 11/03/2012 19/04/2012
4 Kinh tế vi mô 3 4.8 D 4.8 (D) 19/03/2012
5 Tiếng anh 1 4 5 D 5 (D) 06/04/2012
6 Tin văn phòng 7 6.8 I C 6.8 (C) 13/10/2012
7 Xác suất thống kê toán 0 3 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 10/09/2012 15/10/2012
8 Kinh tế vĩ mô 0 2.6 F 2.6 (F) 08/10/2012
9 Nguyên lý kế toán 3 4.7 D 4.7 (D) 24/09/2012
10 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 2.1 6.1 F C 6.1 (C) 03/10/2012 22/10/2012
11 Tiếng anh 2 0 5 2.6 5.9 F C 5.9 (C) 03/10/2012 22/10/2012
12 Tâm lý học đại cương 0 6 2.5 6.5 F C 6.5 (C) 27/09/2012 23/10/2012
13 Quy hoạch tuyến tính (KT) I (I)
14 Toán tài chính 8 7.9 B 7.9 (B) 25/01/2013
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
16 Tiếng anh 3 4 4.8 D 4.8 (D) 23/02/2013
17 Marketing căn bản 0 4 2.6 5.2 F D 5.2 (D) 01/02/2013 21/03/2013
18 Lý thuyết thống kê 5 5.3 D 5.3 (D) 29/01/2013
19 Kế toán tài chính 0 4 2.1 4.8 F D 4.8 (D) 29/01/2013 16/03/2013
20 Pháp luật đại cương (KT) 4 4.8 D 4.8 (D) 05/02/2013
21 Giao tiếp kinh doanh 0 7 2.4 7.1 F B 7.1 (B) 27/02/2013 22/03/2013
22 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 6 3 7 F B 7 (B) 04/10/2013 20/10/2013
23 Luật kinh tế 2 0 3.7 2.3 F F 3.7 (F) 21/09/2013 10/10/2013
24 Thống kê doanh nghiệp 0 1 2.9 3.6 F F 3.6 (F) 18/09/2013 14/10/2013
25 Thị trường chứng khoán 0 1 1.7 2.3 F F 2.3 (F) 20/09/2013 15/10/2013
26 Chiến lược kinh doanh 6 6.1 C 6.1 (C) 28/09/2013
27 Quản trị Marketing 2 4.1 D 4.1 (D) 25/09/2013
28 Tiếng anh 4 5.5 5.9 C 5.9 (C) 23/09/2013
29 Quản trị chất lượng 4.5 4.3 D 4.3 (D) 08/02/2014
30 Quản trị nhân lực 0 7.5 2.4 7.4 F B 7.4 (B) 20/01/2014 24/02/2014
31 Quản trị sản xuất 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 24/01/2014 27/02/2014
32 Tài chính tiền tệ 0 6.5 2 6.3 F C 6.3 (C) 12/02/2014 02/03/2014
33 Tin quản trị 7 6.8 C 6.8 (C) 23/01/2014
34 Kế hoạch doanh nghiệp 1 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 24/01/2014 26/02/2014
35 Tiếng anh chuyên ngành (QTKD) 4 5 D 5 (D) 22/01/2014
36 Phân tích hoạt động kinh tế 0 4 2.2 4.8 F D 4.8 (D) 28/05/2014 05/06/2014
37 Quản trị văn phòng 6.5 7 B 7 (B) 22/05/2014
38 Thống kê doanh nghiệp ** ** ** (I) 24/05/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (QTKD) 8 B 8 (B)
40 Thuế 0 4 2.3 5 F D 5 (D) 24/05/2014 05/06/2014
41 Tiếng anh 1 7 7.1 B 7.1 (B) 04/04/2013
42 Xác suất thống kê toán 1 4 2.3 4.3 F D 4.3 (D) 11/09/2013 05/10/2013
43 Kinh tế vĩ mô 4 4.5 D 4.5 (D) 06/09/2013
44 Marketing căn bản 5 5.8 C 5.8 (C) 04/09/2013
45 Giáo dục thể chất 1 7 6.3 C 6.3 (C) 28/10/2014
46 Thị trường chứng khoán 5.5 6.3 C 6.3 (C) 11/03/2015
47 Thị trường chứng khoán I (I)
48 Luật kinh tế 6 5.8 C 5.8 (C) 24/03/2014
49 Thống kê doanh nghiệp 0 9.5 2.8 9.2 F A 9.2 (A) 04/09/2014 03/10/2014
50 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2.3 4.7 F D 4.7 (D) 14/03/2015 28/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo