Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Xuân Định
Mã sinh viên: 1331050309
Lớp: CĐ ĐT 4 - K13
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Hóa học 1 5 6 C 6 (C) 07/04/2012
2 Vật liệu & Linh kiện điện tử 7 7.2 B 7.2 (B) 19/03/2012
3 Toán ứng dụng 1 3 4.5 D 4.5 (D) 02/04/2012
4 Vật lý 1 5 5.5 C 5.5 (C) 15/03/2012
5 Tiếng anh 1 3 4.7 D 4.7 (D) 06/04/2012
6 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 5 6 C 6 (C) 09/04/2012
7 Tin học văn phòng 5 6 C 6 (C) 24/09/2012
8 Đo lường điện và thiết bị đo 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
9 Mạch điện tử 1 2 1 3.8 3.2 F F 3.8 (F) 25/09/2012 16/10/2012
10 Phương pháp tính 3 4.7 D 4.7 (D) 28/09/2012
11 Toán ứng dụng 2 8 8.2 B 8.2 (B) 18/09/2012
12 Kinh tế học đại cương 5 5.7 C 5.7 (C) 07/09/2012
13 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 1.6 I F 1.6 (F) 22/10/2012
14 Tiếng anh 2 5 5.8 C 5.8 (C) 03/10/2012
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** ** ** ** ** 01/02/2013 18/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Tiếng anh 3 I (I)
17 Điện tử số ** ** ** ** ** ** ** 02/02/2013 20/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Xử lý số tín hiệu ** ** ** ** ** ** ** 20/02/2013 22/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Kỹ thuật xung ** ** ** ** ** ** ** 27/01/2013 14/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
21 Thực hành Điện tử cơ bản 1 4.4 D 4.4 (D)
22 Thực hành Kỹ thuật xung – số 5 D 5 (D)
23 CAD trong điện tử 0 9 3 9 F A 9 (A) 14/09/2013 07/10/2013
24 Kỹ thuật Audio – Video 5 ** 3.3 ** F ** 3.3 (F) 20/09/2013 12/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
25 Kỹ thuật truyền hình 1 7 2.3 6.3 F C 6.3 (C) 11/09/2013 07/10/2013
26 Điện tử công suất (ĐT) 0 5.5 1.7 5.3 F D 5.3 (D) 25/09/2013 22/10/2013
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 09/09/2014 23/10/2014
28 Đường lối cách mạng Việt Nam 0 5 1.7 5 F D 5 (D) 12/09/2014 05/10/2014
29 Tiếng anh 4 5 5.4 D 5.4 (D) 25/09/2014
30 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/02/2014
31 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 6.5 C 6.5 (C)
32 Mạng máy tính (ĐT) 1 8 2.7 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2014 20/03/2014
33 Truyền hình số 8 7.7 B 7.7 (B) 18/01/2014
34 Vi điều khiển 0 7.5 2.3 7.3 F B 7.3 (B) 27/02/2014 11/03/2014
35 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 4 5.7 C 5.7 (C) 10/03/2014
36 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
37 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 7.5 7.4 B 7.4 (B) 27/05/2014
38 Vi điều khiển nâng cao 8 7.8 B 7.8 (B) 28/05/2014
39 ĐLĐK bằng máy tính I (I)
40 Tiếng anh 1 6 6.1 C 6.1 (C) 12/09/2012
41 Tiếng anh 3 ** 6 ** 6.5 ** C 6.5 (C) 18/09/2013 14/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
42 Mạch điện tử 1 5 4.5 D 4.5 (D) 08/09/2013
43 Điện tử số 2 ** 3.4 ** F ** 3.4 (F) 07/09/2013 09/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Xử lý số tín hiệu 1.5 ** 2.3 ** F ** 2.3 (F) 11/09/2013 07/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
45 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 6 1.7 5.7 F C 5.7 (C) 30/08/2014 28/09/2014
46 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8 8.3 B 8.3 (B) 06/09/2014
47 Kỹ thuật xung 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 29/08/2014 26/09/2014
48 Xử lý số tín hiệu 0 8 2.7 8 F B 8 (B) 03/09/2014 30/09/2014
49 Điện tử số 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 20/03/2014 06/04/2014
50 Kỹ thuật Audio – Video 8 8 B 8 (B) 19/03/2014
51 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 30/08/2014 25/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
52 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5.5 6.2 C 6.2 (C) 14/03/2015
53 ĐLĐK bằng máy tính 8.5 6.3 C 6.3 (C) 12/09/2016

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo