Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Bạch Văn Đường
Mã sinh viên: 0541050315
Lớp: ĐH CNKT ĐT 4 - K5
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 07/07/2011
2 Phân tích mạch DC/AC 6 6.8 C 6.8 (C) 01/08/2011
3 Vật liệu & Linh kiện điện tử 5 5.8 C 5.8 (C) 18/07/2011
4 Phương pháp tính 0 ** 1.7 ** F ** ** 16/08/2011 29/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
5 Toán ứng dụng 2 2 5 3.7 5.7 F C 5.7 (C) 25/08/2011 22/09/2011 ĐPK
6 Vật lý 2 1 ** 2.2 ** F ** 2.2 (F) 11/08/2011 22/09/2011 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
7 Tiếng anh 2 6 6.6 C 6.6 (C) 28/07/2011
8 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 0 F (I)
9 Toán ứng dụng 2 ** ** ** ** ** ** ** 20/09/2013 19/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
10 Tin học văn phòng ** ** ** (I) 25/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
11 Đo lường điện và thiết bị đo I (I)
12 Lý thuyết mạch 1 (ĐT) 8 8 B 8 (B) 10/09/2013
13 Điện tử số 9.5 8.9 A 8.9 (A) 18/01/2014
14 Xử lý số tín hiệu 9 8.4 B 8.4 (B) 19/02/2014
15 Kỹ thuật xung 4.5 5.7 C 5.7 (C) 18/01/2014
16 Kỹ thuật lập trình (ĐT) 8.5 8.7 A 8.7 (A) 28/02/2014
17 Thực hành Điện tử cơ bản 1 8.7 A 8.7 (A)
18 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5.5 C 5.5 (C) 18/02/2014
19 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
20 An toàn lao động (ĐT) 3 4.3 D 4.3 (D) 07/02/2012
21 Công nghệ nano 8 8.2 B 8.2 (B) 13/02/2012
22 Đo lường điện và thiết bị đo (CLC) 3 4.7 D 4.7 (D) 23/02/2012 ĐPK
23 Mạch điện tử 1 0 ** 1.5 ** F ** ** 13/01/2012 11/03/2012 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
24 Kinh tế học đại cương 0 3 2.5 4.5 F D 4.5 (D) 12/01/2012 14/03/2012
25 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 2 2.5 3.8 F F 3.8 (F) 10/02/2012 06/04/2012
26 Tiếng anh 3 0 4 2.6 5.3 F D 5.3 (D) 14/01/2012 12/04/2012 ĐPK
27 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 0 9 2.7 8.7 F A 8.7 (A) 09/09/2014 23/10/2014
28 Kỹ thuật truyền hình 3 5.5 2 3.7 F F 3.7 (F) 30/08/2014 28/09/2014
29 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
30 CAD trong điện tử 0 7 2.3 7 F B 7 (B) 29/08/2014 17/09/2014
31 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 ** 3.8 ** F ** 3.8 (F) 01/09/2014 29/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
32 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 6 2.5 5.8 F C 5.8 (C) 11/09/2014 06/10/2014
33 Tiếng anh 4 6 6.6 C 6.6 (C) 25/09/2014
34 Điện tử công suất (ĐT) 0 6 2.2 6.2 F C 6.2 (C) 23/09/2014 15/10/2014
35 Mạng máy tính (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 03/02/2015
36 ĐLĐK bằng máy tính 10 9.3 A 9.3 (A) 20/01/2015
37 Vi điều khiển 0 8 2.3 7.7 F B 7.7 (B) 22/01/2015 07/02/2015
38 Truyền hình số 8 7.8 B 7.8 (B) 16/01/2015
39 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 7 7.5 B 7.5 (B) 27/01/2015
40 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8 B 8 (B)
41 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 9 8.3 B 8.3 (B) 27/01/2015
42 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
43 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 1 6 3.3 6.7 F C 6.7 (C) 23/05/2015 08/06/2015
44 Vi điều khiển nâng cao 7 6.8 C 6.8 (C) 21/05/2015
45 Mạch điện tử 1 0 2.5 2.5 4.2 F D 4.2 (D) 08/09/2013 05/10/2013
46 Phương pháp tính 8.5 8.6 A 8.6 (A) 03/09/2014
47 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 0 5 2.4 5.8 F C 5.8 (C) 30/08/2014 28/09/2014
48 Kỹ thuật Audio – Video 4.5 4.7 D 4.7 (D) 10/03/2015
49 Kỹ thuật truyền hình 0 7.5 1.3 6.3 F C 6.3 (C) 13/03/2015 29/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo