Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Đỗ Thị Kim Hương
Mã sinh viên: 1031050619
Lớp:
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Vi xử lý và cấu trúc máy tính 7 7.8 B 7.8 (B) 09/09/2014
2 Đường lối cách mạng Việt Nam 6 6.2 C 6.2 (C) 12/09/2014
3 Kỹ thuật truyền hình 7 4.7 D 4.7 (D) 30/08/2014
4 Điện tử công suất (ĐT) 6 6.8 C 6.8 (C) 23/09/2014
5 Mạng máy tính (ĐT) 7.5 7.3 B 7.3 (B) 02/02/2015
6 Vi điều khiển 8 8.2 B 8.2 (B) 22/01/2015
7 ĐLĐK bằng máy tính 8.5 8.7 A 8.7 (A) 20/01/2015
8 Truyền hình số 9 9.2 A 9.2 (A) 16/01/2015
9 Tiếng Anh chuyên ngành (ĐT) 5 6 C 6 (C) 27/01/2015
10 Ngôn ngữ mô tả phần cứng (HDL) 8.5 9 A 9 (A) 27/01/2015
11 Thực hành thiết bị Audio+Video+TV 8.5 A 8.5 (A)
12 Thực tập tốt nghiệp (ĐT) (I)
13 Máy điện và khí cụ điện trong hệ thống tự động 9.5 9.6 A 9.6 (A) 23/05/2015
14 Vi điều khiển nâng cao 10 9.8 A 9.8 (A) 21/05/2015
15 Kinh tế học đại cương 5.5 6.5 C 6.5 (C) 20/03/2014
16 Phương pháp tính 8 8.2 B 8.2 (B) 03/09/2014
17 Tư tưởng Hồ Chí Minh 2 5.5 3.3 5.7 F C 5.7 (C) 02/09/2014 25/09/2014
18 CAD trong điện tử 8 8.1 B 8.1 (B) 28/03/2014
19 Kỹ thuật Audio – Video 8.5 8.5 A 8.5 (A) 19/03/2014
20 Thực hành Kỹ thuật xung – số 9.5 A 9.5 (A)
21 Tiếng anh 4 5 5.8 C 5.8 (C) 16/03/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo