Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Trần Anh Dũng
Mã sinh viên: 0641360016
Lớp: ĐH KTPM1 - K6
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học 7 7.4 B 7.4 (B) 27/02/2012
2 Toán cao cấp 1 (100301) 7 7 B 7 (B) 05/03/2012
3 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin 6 6.2 C 6.2 (C) 21/03/2012
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 6 5.9 C 5.9 (C) 19/03/2012
5 Cơ sở dữ liệu 6 7.3 B 7.3 (B) 06/09/2012
6 Kiến trúc máy tính 0 7 2 6.7 F C 6.7 (C) 05/10/2012
7 Kỹ thuật lập trình 0 7 1 5.7 F C 5.7 (C) 06/10/2012
8 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 0 7 2.5 7.2 F B 7.2 (B) 27/08/2012 02/10/2012
9 Tin văn phòng 6 6.5 C 6.5 (C) 19/09/2012
10 Toán cao cấp 2 2 4 D 4 (D) 17/09/2012
11 Tư tưởng Hồ Chí Minh 6 6.3 C 6.3 (C) 15/09/2012
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 4 5 D 5 (D) 29/09/2012
13 Đường lối cách mạng Việt Nam 4 5 D 5 (D) 14/01/2013
14 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 0 4 2 4.7 F D 4.7 (D) 05/01/2013 27/02/2013
15 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4 4.9 D 4.9 (D) 18/01/2013
16 Nguyên lý hệ điều hành 6 6.3 C 6.3 (C) 08/01/2013
17 Mạng máy tính 0 6 2.6 6.6 F C 6.6 (C) 12/01/2013 28/01/2013
18 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 1 6 3.2 6.5 F C 6.5 (C) 15/01/2013 01/02/2013
19 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 6 5.9 C 5.9 (C) 17/01/2013
20 Phương pháp luận sáng tạo 5 5.5 C 5.5 (C) 27/02/2013
21 Lập trình hướng đối tượng I (I)
22 Đồ hoạ máy tính 0 0 2.3 2.3 F F 2.3 (F) 19/08/2013 28/08/2013
23 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0 0 0 F F 0 (F) 01/09/2013 21/09/2013
24 Lập trình Windows 1 I (I)
25 Phương pháp tính I (I)
26 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 ** ** ** ** ** ** ** 13/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
27 Thiết kế web I (I)
28 Tối ưu hoá 0 5 2 5.3 F D 5.3 (D) 31/12/2013 24/01/2014
29 Tiếng Anh định hướng TOEIC 5 7 7.1 B 7.1 (B) 14/01/2014
30 Phân tích thiết kế hướng đối tượng I (I)
31 Giao diện người - máy 7 6.8 C 6.8 (C) 17/02/2014
32 Trí tuệ nhân tạo ** ** ** ** ** ** ** 28/12/2013 23/01/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
33 Nhập môn công nghệ phần mềm (050327) 5 6.2 C 6.2 (C) 02/01/2014
34 Quản lý các dự án CNTT 8 8.1 B 8.1 (B) 04/07/2014
35 Công nghệ XML I (I)
36 Hệ chuyên gia ** 0 ** 1.3 ** F 1.3 (F) 27/07/2014 15/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Đảm bảo chất lượng phần mềm ** ** ** ** ** ** ** 25/06/2014 14/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Cơ sở dữ liệu phân tán ** 5 ** 6.3 ** C 6.3 (C) 14/07/2014 08/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Tiếng Anh chuyên ngành (CNPM) ** ** ** ** ** ** ** 20/07/2014 18/08/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
40 Phần mềm mã nguồn mở 0 5 3 6.3 F C 6.3 (C) 25/06/2014 03/09/2014
41 Xử lý ảnh I (I)
42 Chuyên đề 1: Công nghệ thực tại ảo ** ** ** (I) 02/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Công cụ và môi trường phát triển phần mềm I (I)
44 Phát triển phần mềm theo cấu phần 0 0 F (I) 07/01/2015
45 Đồ án chuyên ngành CNPM 0 F (I)
46 Chuyên đề 2: Lập trình nhúng cơ bản I (I)
47 Phương pháp tính ** ** ** (I) 03/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Đồ hoạ máy tính 5.5 5.9 C 5.9 (C) 28/02/2014
49 Tiếng Anh định hướng TOEIC 4 5.5 6 C 6 (C) 05/03/2014
50 Trí tuệ nhân tạo 3 4 D 4 (D) 02/09/2014
51 Thiết kế web 2 ** 2.6 ** F ** 2.6 (F) 02/09/2014 30/09/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo