Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Trần Hùng
Mã sinh viên: 1531060139
Lớp: CĐ CNTTin 2_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 6 TBK 6 (TBK) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 6 TBK 6 (TBK) 19/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 28/11/2013
4 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 0.5 6.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 12/03/2014 05/04/2014
5 Toán cao cấp 1 5 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Nhập môn tin học 6 6 TBK 6 (TBK) 25/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Cơ sở dữ liệu 0 7 2 7 K KH 7 (KH) 17/09/2014 14/10/2014
9 Vật lý 2 6 4 6 Y TBK 6 (TBK) 18/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 0 1.5 3 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 17/10/2014
11 Toán rời rạc 0 1.5 2 3 K K 3 (K) 24/09/2014 07/10/2014
12 Kiến trúc máy tính 0 4 2 5 K TB 5 (TB) 19/09/2014 16/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh I (I)
14 Giáo dục thể chất 2 2 3 K 3 (K) 07/10/2014
15 Lập trình căn bản 1.5 8 3 7 K KH 7 (KH) 09/09/2014 13/10/2014
16 Tin học văn phòng 7 7.5 B 7.5 (B) 11/09/2015
17 Kỹ thuật lập trình 8 7 KH 7 (KH) 14/01/2015
18 Tin học văn phòng ** ** ** ** 13/01/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 23/01/2015
20 Tiếng Anh 1 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
21 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 2 2 K K 2 (K) 13/01/2015 29/01/2015
22 Phân tích thiết kế hệ thống 5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
23 Giáo dục thể chất 3 6 6 TBK 6 (TBK) 09/04/2015
24 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 3.5 4 3 Y K 4 (Y) 30/01/2015 12/03/2015
25 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam ** ** ** ** 23/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 4.5 5 TB 5 (TB) 17/08/2015
29 Lập trình hướng đối tượng I (I)
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
31 Quản trị mạng I (I)
32 Tiếng Anh 2 4 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
33 Quản trị mạng ** ** ** (I) 14/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Tối ưu hoá 1.5 3 K 3 (K) 23/01/2016
35 Lập trình Windows 5 6 TBK 6 (TBK) 28/01/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
37 Đồ họa ứng dụng 1 I (I)
38 Pháp luật đại cương 5 5 TB 5 (TB) 22/01/2016
39 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 1 2 K 2 (K) 28/01/2016
40 Thiết kế Web 7.5 7 KH 7 (KH) 27/02/2016
41 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin ** ** ** ** 28/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
43 Tối ưu hoá ** ** ** ** 24/05/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán I (I)
45 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
46 Phương pháp tính ** ** ** (I) 17/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Tư tưởng Hồ Chí Minh ** ** ** (I) 14/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
48 Toán rời rạc ** ** ** ** 09/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Tư tưởng Hồ Chí Minh 4.5 5 TB 5 (TB) 23/09/2015
50 Phương pháp tính I (I)
51 Đồ họa ứng dụng 2 I (I)
52 Nguyên lý hệ điều hành ** ** ** (I) 11/03/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
53 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo