1
|
1531060085
|
Bạc Cầm
Anh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
2
|
1531060275
|
Ngô Chí
Cường
|
9
|
|
|
3
|
1431060017
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
9
|
|
|
4
|
1531060206
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1431060103
|
Nguyễn Hoàng
Dũng
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
6
|
1531060130
|
Vũ Văn
Dũng
|
5
|
|
|
7
|
1531060060
|
Đỗ Mạnh
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
8
|
1531060158
|
Lê Đình
Hải
|
5.5
|
|
|
9
|
1531060278
|
Nguyễn Thị
Hải
|
8
|
|
|
10
|
1531060139
|
Lê Trần
Hùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
11
|
1531060220
|
Trần Quang
Hùng
|
5.5
|
|
|
12
|
1531060048
|
Đoàn Văn
Huy
|
7.5
|
|
|
13
|
1531060168
|
Nguyễn Đức
Huy
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060298
|
Nguyễn Đức
Khánh
|
8
|
|
|
15
|
1531060119
|
Nguyễn Trọng
Kiên
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
16
|
1531060035
|
Nguyễn Thị
Linh
|
8
|
|
|
17
|
1531060238
|
Nguyễn Văn
Lợi
|
4
|
|
|
18
|
1531060062
|
Nguyễn Bảo
Long
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531060013
|
Nguyễn Văn
Mạnh
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531060059
|
Phạm Văn
Thực
|
4
|
|
|
21
|
1431060080
|
Lê Văn
Tiến
|
4
|
|
|
22
|
1531060197
|
Dương Văn
Tuân
|
7
|
|
|
23
|
1531060027
|
Nguyễn Minh
Tuấn
|
9
|
|
|
24
|
1531060009
|
Lê Đình
Tùng
|
8
|
|
|
25
|
1431060105
|
Nguyễn Văn
Tùng
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1431060060
|
Nguyễn Hồng
Vân
|
**
|
4
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
27
|
1531060223
|
Bùi Đức
Vũ
|
5.5
|
|
|