Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Dương Văn Tuân
Mã sinh viên: 1531060197
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 7 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 7 7 KH 7 (KH) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 5 5 TB 5 (TB) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 2 1 3 2 K K 3 (K) 27/03/2014 14/04/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 6 6 TBK 6 (TBK) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 I (I)
8 Cơ sở dữ liệu I (I)
9 Giáo dục thể chất 2 I (I)
10 Hàm số biến số phức I (I)
11 Toán rời rạc I (I)
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/09/2014 04/10/2014
15 Vật lý 0 1 1 2 K K 2 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Toán cao cấp 1 ** 3.5 ** 4.7 ** D 4.7 (D) 18/09/2015 02/10/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
17 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** (I) 27/09/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
18 Mạng máy tính 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 29/01/2015 10/02/2015
19 Tiếng Anh 1 ** ** ** ** ** ** ** 29/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
20 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
21 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
22 Kỹ thuật lập trình 3.5 4 Y 4 (Y) 18/01/2015
23 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
24 Giáo dục thể chất 3 I (I)
25 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 29/07/2015 21/08/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
29 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
30 Lập trình mobile 6 6 TBK 6 (TBK) 11/08/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 2.5 4 Y 4 (Y) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 2 3.5 3 4 K Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) ** ** ** (I) 05/08/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
34 Thiết kế Web I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Lập trình Windows 8.5 9 XS 9 (XS) 24/01/2016
37 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
38 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
39 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
40 Tối ưu hoá 1.5 1 K 1 (K) 21/01/2016
41 Pháp luật đại cương 7 7 KH 7 (KH) 30/01/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
43 Tối ưu hoá 5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
45 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 4.5 5 TB 5 (TB) 18/05/2016
46 Vật lý 0 5 2 5 K TB 5 (TB) 17/03/2015 27/03/2015
47 Cơ sở dữ liệu 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 20/03/2015 01/04/2015
48 Kiến trúc máy tính ** ** ** (I) 10/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
49 Toán rời rạc 7 7 KH 7 (KH) 09/03/2015
50 Kiến trúc máy tính 1 3.2 F 3.2 (F) 31/03/2017
51 Giáo dục thể chất 1 6 6.7 C 6.7 (C) 13/03/2017
52 Kiến trúc máy tính I (I)
53 Tiếng Anh 1 6.5 6 TBK 6 (TBK) 23/09/2015
54 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
55 Giáo dục thể chất 3 9 6 C 6 (C) 14/09/2016
56 Kiến trúc máy tính I (I)
57 Phân tích thiết kế hệ thống 0 0.8 F 0.8 (F) 14/09/2016
58 Phân tích thiết kế hệ thống ** ** ** (I) Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
59 Nguyên lý hệ điều hành 5 5 TB 5 (TB) 11/03/2016
60 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 28/03/2016
61 Thiết kế Web 5 5 TB 5 (TB) 02/10/2016
62 Giáo dục thể chất 1 ** ** ** ** ** ** ** 18/03/2015 22/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo