1
|
1531060288
|
Phạm Ngọc
Anh
|
2
|
6
|
|
2
|
1531060081
|
Phạm Thị Lan
Anh
|
8.5
|
|
|
3
|
1531060036
|
Phạm La
Cương
|
7
|
|
|
4
|
1531060206
|
Nguyễn Mạnh
Cường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
5
|
1531060053
|
Tô Văn
Cường
|
6.5
|
|
|
6
|
1531060250
|
Lê Minh
Đạt
|
**
|
5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
7
|
1431060141
|
Nguyễn Minh
Đồng
|
4
|
|
|
8
|
1531060226
|
Nguyễn Thị
Dung
|
6.5
|
|
|
9
|
1531060243
|
Nguyễn Thị
Dung
|
0
|
7
|
|
10
|
1531060313
|
Vũ Thị
Dung
|
0
|
8
|
|
11
|
1531060163
|
Lê Xuân
Dũng
|
1.5
|
7
|
|
12
|
1531060237
|
Nguyễn Minh
Dương
|
1
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
13
|
1531060213
|
Lưu Đô
Đường
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
14
|
1531060060
|
Đỗ Mạnh
Duy
|
**
|
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
15
|
1531060248
|
Đỗ Văn
Hà
|
3
|
3.5
|
|
16
|
1531060278
|
Nguyễn Thị
Hải
|
0
|
6.5
|
|
17
|
1531060268
|
Lê Thị
Hảo
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
18
|
1531060263
|
Vũ Hữu
Hiến
|
0
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
19
|
1531060229
|
Nguyễn Thị
Hiền
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
20
|
1531060175
|
Vũ Thị Thu
Hiền
|
6
|
|
|
21
|
1531060301
|
Đỗ Hoàng
Hiệp
|
6.5
|
|
|
22
|
1531060161
|
Lê Chí
Hiệp
|
3.5
|
|
|
23
|
1531060115
|
Vũ Văn
Hoà
|
3
|
|
|
24
|
1531060066
|
Đỗ Thị
Hương
|
6.5
|
|
|
25
|
1531060048
|
Đoàn Văn
Huy
|
**
|
7.5
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|
26
|
1531060047
|
Phạm Quang
Huy
|
10
|
|
|
27
|
0741360115
|
Lê Văn
Long
|
0
|
|
|
28
|
1531060045
|
Ngô Quang
Long
|
0
|
9
|
|
29
|
1531060005
|
Nguyễn Anh
Minh
|
1
|
8.5
|
|
30
|
1531060215
|
Phạm Doãn
Minh
|
**
|
**
|
Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
|