Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Văn Long
Mã sinh viên: 0741360115
Lớp: ĐH KTPM 2_K7
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Nhập môn tin học ** 6 ** 6.8 ** C 6.8 (C) 27/02/2013 19/03/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Các nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác - Lê Nin (K7) 5 6.1 C 6.1 (C) 11/03/2013
3 Toán cao cấp 1 (100301) 0 4 1.5 4.2 F D 4.2 (D) 01/03/2013 23/03/2013
4 Tiếng Anh định hướng TOEIC 1 5 5.6 C 5.6 (C) 22/02/2013
5 Tin văn phòng 5 5 D 5 (D) 14/08/2013
6 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 D 5 (D) 27/08/2013
7 Kỹ thuật lập trình I (I)
8 Toán cao cấp 2 ** ** ** ** ** ** ** 28/08/2013 27/09/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
9 Toán rời rạc ( Logic, tổ hợp, đồ thị, ngôn ngữ hình thức,...) 5 5.7 C 5.7 (C) 01/09/2013
10 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 F F 2 (F) 19/08/2013 14/09/2013
11 Cơ sở dữ liệu I (I)
12 Tiếng Anh định hướng TOEIC 2 ** ** ** ** ** ** ** 12/09/2013 05/10/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
13 Vật lý 4.5 5.3 D 5.3 (D) 17/09/2015
14 Giáo dục thể chất 1 7 7.3 B 7.3 (B) 21/09/2016
15 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 2.5 ** 3.7 ** F ** 3.7 (F) 15/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
16 Mạng máy tính 7 6.8 C 6.8 (C) 10/01/2014
17 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL server) 0 1.1 F 1.1 (F) 23/01/2014
18 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật ** ** ** (I) 24/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
19 Nguyên lý hệ điều hành 0 0 1.8 1.8 F F 1.8 (F) 25/12/2013 24/02/2014
20 Tiếng Anh định hướng TOEIC 3 3.5 ** 2.8 ** F ** 2.8 (F) 02/01/2014 11/02/2014 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
21 Phân tích thiết kế hệ thống 7 7 KH 7 (KH) 19/01/2015
22 Tiếng Anh 1 ** 5 ** 5 ** TB 5 (TB) 28/01/2015 04/03/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
23 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2015
24 Giáo dục thể chất 3 5 5 TB 5 (TB) 01/04/2015
25 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6 6 TBK 6 (TBK) 29/07/2015
26 Đồ họa ứng dụng 2 7.5 8 G 8 (G) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 8 8 G 8 (G) 07/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng ** 4 ** 4 ** Y 4 (Y) 01/08/2015 21/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
29 Lập trình mobile 2 5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4.5 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
31 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
32 Thiết kế Web 7.5 6.7 C 6.7 (C) 22/08/2016
33 Thiết kế Web I (I)
34 Lập trình Windows 8.5 8 G 8 (G) 24/01/2016
35 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 9.5 9 XS 9 (XS) 01/02/2016
36 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 22/02/2016
37 Đồ họa ứng dụng 1 9 9 XS 9 (XS) 20/01/2016
38 Tối ưu hoá 3 5 TB 5 (TB) 21/01/2016
39 Pháp luật đại cương 7.5 6 TBK 6 (TBK) 30/01/2016
40 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
41 Thông tin di động I (I)
42 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 6 6 TBK 6 (TBK) 17/05/2016
43 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
44 Kỹ thuật lập trình (ĐT) I (I)
45 Pháp luật đại cương 2 4 2 3 K K 3 (K) 17/03/2015 02/04/2015
46 Cơ sở dữ liệu 0 0 K (I) 20/03/2015
47 Kiến trúc máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 10/03/2015
48 Lập trình căn bản 5 6 TBK 6 (TBK) 01/04/2015
49 Cơ sở dữ liệu 7 7.2 B 7.2 (B) 23/03/2016
50 Giáo dục thể chất 1 0 2 F 2 (F) 07/03/2016
51 Kỹ thuật lập trình 0 7.5 2.7 7.7 F B 7.7 (B) 26/02/2014 15/03/2014
52 Giáo dục thể chất 2 8 8 G 8 (G) 16/09/2015
53 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 22/09/2015
54 Xác suất thống kê (Lý thuyết xác suất) 3 0 2.8 0.8 F F 2.8 (F) 26/02/2014 13/03/2014
55 Nguyên lý hệ điều hành 7 7.3 B 7.3 (B) 25/02/2014

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo