Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Vũ Hữu Hiến
Mã sinh viên: 1531060263
Lớp: CĐ CNTTin 4_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 4 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 5 5 TB 5 (TB) 18/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 28/11/2013
4 Toán cao cấp 1 2.5 2.5 4 4 Y Y 4 (Y) 27/03/2014 14/04/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 8 3 5 K TB 5 (TB) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 0 8 2 7 K KH 7 (KH) 21/03/2014 07/04/2014
7 Giáo dục thể chất 1 7 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Lập trình căn bản 6 6 TBK 6 (TBK) 09/09/2014
9 Giáo dục thể chất 2 6 6 TBK 6 (TBK) 07/10/2014
10 Vật lý 5 6 TBK 6 (TBK) 05/09/2014
11 Toán rời rạc 5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Phương pháp tính 4 4 Y 4 (Y) 17/09/2014
13 Cơ sở dữ liệu 4.5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
14 Kiến trúc máy tính 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 30/08/2014 03/10/2014
15 Tư tưởng Hồ Chí Minh 0 3.5 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
16 Kỹ thuật lập trình 0 6 2 6 K TBK 6 (TBK) 18/01/2015 04/02/2015
17 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 5 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
18 Giáo dục thể chất 3 8 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống I (I)
20 Mạng máy tính 3 4 Y 4 (Y) 29/01/2015
21 Tin học văn phòng 8 8 G 8 (G) 03/02/2015
22 Tiếng Anh 1 0 4 2 4 K Y 4 (Y) 29/01/2015 04/03/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành I (I)
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật I (I)
25 Pháp luật đại cương ** ** ** ** ** ** ** 29/07/2015 24/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
26 Đồ họa ứng dụng 2 8.5 9 XS 9 (XS) 10/08/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) I (I)
28 Lập trình hướng đối tượng I (I)
29 Lập trình mobile 0 ** 0 ** K ** ** 11/08/2015 01/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 0 ** 3 ** K ** ** 02/08/2015 22/08/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
31 Tiếng Anh 2 3.5 4 Y 4 (Y) 11/08/2015
32 Tối ưu hoá I (I)
33 Lập trình Windows I (I)
34 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web I (I)
35 Thiết kế Web I (I)
36 Đồ họa ứng dụng 1 ** ** ** ** 20/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) ** ** ** (I) 22/02/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
38 Pháp luật đại cương ** ** ** (I) 30/01/2016 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
39 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 0 K (I)
40 Toán cao cấp 1 0 1 3 3 K K 3 (K) 13/03/2015 25/03/2015
41 Cơ sở dữ liệu 0 ** 3 ** K ** ** 20/03/2015 01/04/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo