Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Lê Xuân Dũng
Mã sinh viên: 1531060163
Lớp: CĐ CNTTin 3_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 5 5 TB 5 (TB) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Nhập môn tin học 7 7 KH 7 (KH) 02/04/2014
5 Toán cao cấp 1 4 4 Y 4 (Y) 27/03/2014
6 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 4.5 4 Y 4 (Y) 12/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Phương pháp tính 0 8.5 2 8 K G 8 (G) 17/09/2014 17/10/2014
9 Cơ sở dữ liệu 3 3 3 3 K K 3 (K) 17/09/2014 14/10/2014
10 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
11 Toán rời rạc 4.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
12 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4.5 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 11/10/2014
13 Kiến trúc máy tính 0 0 2 2 K K 2 (K) 19/09/2014 08/10/2014
14 Lập trình căn bản 6.5 7 KH 7 (KH) 11/09/2014
15 Vật lý 0 0 2 2 K K 2 (K) 05/09/2014 01/10/2014
16 Mạng máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
17 Tiếng Anh 1 4.5 5 TB 5 (TB) 29/01/2015
18 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 2.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 6 6 TBK 6 (TBK) 16/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 3 7.5 4 7 Y KH 7 (KH) 18/01/2015 04/02/2015
21 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 03/02/2015
22 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 1 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 13/01/2015 29/01/2015
24 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 4.5 4 Y 4 (Y) 29/07/2015
25 Đồ họa ứng dụng 2 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 10/08/2015 01/10/2015
26 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 3 4 Y 4 (Y) 17/08/2015
27 Lập trình hướng đối tượng I (I)
28 Lập trình mobile 0 5 3 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
29 Nhập môn Công nghệ phần mềm 3 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
30 Tiếng Anh 2 3.5 4 4 4 Y Y 4 (Y) 11/08/2015 16/09/2015
31 Pháp luật đại cương 2 3.7 F 3.7 (F) 09/08/2016 ĐPK
32 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 7.5 7.2 B 7.2 (B) 22/07/2017
33 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 6.7 C 6.7 (C) 31/08/2017
34 Thiết kế Web 3.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
35 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2 2 K 2 (K) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
39 Tối ưu hoá 2.5 3 K 3 (K) 21/01/2016
40 Pháp luật đại cương 4.5 4 Y 4 (Y) 30/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 3.5 4 Y 4 (Y) 30/05/2016
42 Tối ưu hoá 5.5 6 TBK 6 (TBK) 24/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8 G 8 (G)
44 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 6.5 6 TBK 6 (TBK) 18/05/2016
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
46 Kiến trúc máy tính 1 3 F 3 (F) 31/03/2017
47 Kiến trúc máy tính 2 4.5 D 4.5 (D) 15/03/2016
48 Vật lý 3.5 5 TB 5 (TB) 17/03/2015
49 Cơ sở dữ liệu 1.5 7 4 8 Y G 8 (G) 20/03/2015 01/04/2015
50 Kiến trúc máy tính 0 0 K (I) 10/03/2015
51 Lập trình hướng đối tượng 6 7 KH 7 (KH) 22/03/2016
52 Thiết kế Web 4.5 4.7 D 4.7 (D) 19/03/2017
53 Pháp luật đại cương 4 5 D 5 (D) 17/03/2017
54 Thiết kế Web 4 5 TB 5 (TB) 02/10/2016
55 Pháp luật đại cương 2 4 Y 4 (Y) 19/09/2016
56 Tiếng Anh 2 I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo