Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Tô Văn Cường
Mã sinh viên: 1531060053
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 0 ** 2 ** K ** 2 (K) 02/12/2013 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 7 7 KH 7 (KH) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 5 5 TB 5 (TB) 12/03/2014
6 Nhập môn tin học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 6 7 KH 7 (KH) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 7 KH 7 (KH) 08/10/2014
9 Vật lý 0 4.5 2 5 K TB 5 (TB) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 5 6 TBK 6 (TBK) 17/09/2014
11 Kiến trúc máy tính I (I)
12 Cơ sở dữ liệu 3.5 7 3 6 K TBK 6 (TBK) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 1 4 2 4 K Y 4 (Y) 22/09/2014 10/10/2014
14 Lập trình căn bản 8 7 KH 7 (KH) 10/09/2014
15 Toán rời rạc 6 7 KH 7 (KH) 24/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 5.5 2 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 28/09/2014
17 Nhập môn tin học 9 8.9 A 8.9 (A) 21/10/2015
18 Tin học văn phòng 6.5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
19 Phân tích thiết kế hệ thống 4.5 5 TB 5 (TB) 19/01/2015
20 Kỹ thuật lập trình 10 9 XS 9 (XS) 14/01/2015
21 Tiếng Anh 1 5 5 TB 5 (TB) 28/01/2015
22 Đường lối cách mạng của Đảng Cộng sản Việt Nam 4 5 TB 5 (TB) 30/01/2015
23 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
24 Nguyên lý hệ điều hành 8 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 10 9 XS 9 (XS) 01/04/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 6.5 7 KH 7 (KH) 29/07/2015
27 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 6 6 TBK 6 (TBK) 07/08/2015
28 Lập trình hướng đối tượng 6 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
29 Lập trình mobile 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
30 Nhập môn Công nghệ phần mềm 6 7 KH 7 (KH) 02/08/2015
31 Quản trị mạng 7.5 6 TBK 6 (TBK) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Pháp luật đại cương 5.5 6.3 C 6.3 (C) 23/07/2016
34 Thiết kế Web 9 8 G 8 (G) 22/02/2016
35 Lập trình Windows 8 8 G 8 (G) 24/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8 8 G 8 (G) 01/02/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 8 8 G 8 (G) 20/01/2016
39 Tối ưu hoá 6.5 7 KH 7 (KH) 21/01/2016
40 Pháp luật đại cương 2.5 3 K 3 (K) 30/01/2016
41 Cơ sở dữ liệu đa phương tiện 9 8 G 8 (G) 17/05/2016
42 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 5 6 TBK 6 (TBK) 28/05/2016
43 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 8.5 G 8.5 (G)
44 Cơ sở dữ liệu 6.5 7 KH 7 (KH) 20/03/2015
45 Kiến trúc máy tính 5 6 TBK 6 (TBK) 10/03/2015
46 Mạng máy tính ** ** ** (I) 23/09/2015 Chưa nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi
47 Đường lối quân sự của Đảng I (I)

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo