Tra cứu kết quả thi
Tra cứu kết quả thi
Nhập mã sinh viên:
Họ và tên sinh viên: Ngô Quang Long
Mã sinh viên: 1531060045
Lớp: CĐ CNTTin 1_K15
STT
Môn thi Kết quả thi Điểm tổng kết Điểm chữ Điểm tổng kết cuối cùng Ngày công bố điểm Ghi chú
Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2 Lần 1 Lần 2
1 Đường lối quân sự của Đảng 6 6 TBK 6 (TBK) 02/12/2013
2 Công tác quốc phòng an ninh 6 6 TBK 6 (TBK) 10/12/2013
3 Quân sự chung và chiến thuật, kỹ thuật bắn súng tiểu liên AK 6 6 TBK 6 (TBK) 07/07/2014
4 Toán cao cấp 1 4 5 TB 5 (TB) 27/03/2014
5 Những nguyên lý cơ bản của chủ nghĩa Mác-Lênin 2 4 3 5 K TB 5 (TB) 12/03/2014 05/04/2014
6 Nhập môn tin học 5 6 TBK 6 (TBK) 20/03/2014
7 Giáo dục thể chất 1 0 2 K 2 (K) 29/10/2014
8 Giáo dục thể chất 2 7 6 TBK 6 (TBK) 08/10/2014
9 Vật lý 1 0 3 2 K K 3 (K) 05/09/2014 01/10/2014
10 Phương pháp tính 1 1.5 3 3 K K 3 (K) 17/09/2014 17/10/2014
11 Kiến trúc máy tính 7 8 G 8 (G) 04/09/2014
12 Cơ sở dữ liệu 2.5 4 3 4 K Y 4 (Y) 17/09/2014 14/10/2014
13 Tư tưởng Hồ Chí Minh 5 5 TB 5 (TB) 22/09/2014
14 Lập trình căn bản 0 7.5 3 8 K G 8 (G) 10/09/2014 04/10/2014
15 Toán rời rạc 4.5 5 TB 5 (TB) 24/09/2014
16 Toán cao cấp 1 0 5.5 3 6 K TBK 6 (TBK) 03/09/2014 28/09/2014
17 Nhập môn tin học 9 8.8 A 8.8 (A) 21/10/2015
18 Giáo dục thể chất 1 8 8.2 B 8.2 (B) 27/09/2016
19 Tin học văn phòng 7 7 KH 7 (KH) 13/01/2015
20 Phân tích thiết kế hệ thống 7.5 8 G 8 (G) 19/01/2015
21 Kỹ thuật lập trình 8.5 9 XS 9 (XS) 14/01/2015
22 Mạng máy tính 7 7 KH 7 (KH) 27/01/2015
23 Nguyên lý hệ điều hành 5 6 TBK 6 (TBK) 13/01/2015
24 Tiếng Anh 1 5.5 6 TBK 6 (TBK) 29/01/2015
25 Giáo dục thể chất 3 5 7 KH 7 (KH) 01/04/2015
26 Cấu trúc dữ liệu và giải thuật 0 5 2 6 K TBK 6 (TBK) 29/07/2015 21/08/2015
27 Đồ họa ứng dụng 2 7 7 KH 7 (KH) 10/08/2015
28 Hệ quản trị cơ sở dữ liệu (SQL Server) 7 7 KH 7 (KH) 07/08/2015
29 Lập trình hướng đối tượng 5.5 6 TBK 6 (TBK) 01/08/2015
30 Lập trình mobile 2 5.5 4 6 Y TBK 6 (TBK) 11/08/2015 01/09/2015
31 Nhập môn Công nghệ phần mềm 4 5 TB 5 (TB) 02/08/2015
32 Tiếng Anh 2 4.5 5 TB 5 (TB) 11/08/2015
33 Pháp luật đại cương 3 3.9 F 3.9 (F) 23/07/2016
34 Thiết kế Web 10 9 XS 9 (XS) 22/02/2016
35 Lập trình Windows 7.5 7 KH 7 (KH) 24/01/2016
36 Lập trình ứng dụng cơ sở dữ liệu trên Web 8.5 8 G 8 (G) 01/02/2016
37 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 2.5 4 Y 4 (Y) 22/02/2016
38 Đồ họa ứng dụng 1 7 7 KH 7 (KH) 20/01/2016
39 Tối ưu hoá 3 3 K 3 (K) 21/01/2016
40 Pháp luật đại cương 3 3 K 3 (K) 30/01/2016
41 Tiếng Anh chuyên ngành (Khối ngành Máy tính và CNTT) 4 5 TB 5 (TB) 30/05/2016
42 Tối ưu hoá 4 5 TB 5 (TB) 24/05/2016
43 Một số phương pháp tính toán khoa học và phần mềm tính toán 3.5 4 Y 4 (Y) 18/05/2016
44 Thực tập tốt nghiệp (Ngành Công nghệ thông tin) 9 XS 9 (XS)
45 Quản lý các dự án công nghệ thông tin 7 7 KH 7 (KH) 17/05/2016
46 Cơ sở dữ liệu 0 9 2 8 K G 8 (G) 20/03/2015 01/04/2015
47 Phương pháp tính 0 2 2 4 K Y 4 (Y) 17/03/2015 24/03/2015
48 Vật lý 3 4 Y 4 (Y) 17/03/2015
49 Phương pháp tính 6 6 TBK 6 (TBK) 24/09/2015
50 Kỹ thuật lập trình I (I)
51 Giáo dục thể chất 1 6 6 C 6 (C) 23/10/2014
52 Pháp luật đại cương 3.5 5 D 5 (D) 17/03/2017
53 Pháp luật đại cương I (I)
54 Đường lối cách mạng Việt Nam 1 1.5 2.7 3 F F 3 (F) 03/09/2014 30/09/2014
55 Đường lối cách mạng Việt Nam 2 5 3.2 5.2 F D 5.2 (D) 19/03/2015 02/04/2015

Chú ý:
(*) Sinh viên phải dự thi lần 2 khi điểm tổng kết lần 1 <4 (Đào tạo theo tín chỉ) hoặc <5 (Đào tạo theo niên chế)
(*) Y/c sinh viên nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi lại lần 2 chậm nhất 2 giờ trước thời điểm thi.
(*) Sinh viên hoàn thành nộp tiền văn phòng phẩm phục vụ thi để biết điểm thi
(*) ĐPK : Điểm phúc khảo